Tháng 4 âm năm 1997 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 4 năm 1997 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 4 âm lịch năm 1997: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 4/1997 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 4 năm 1997 chuẩn xác. Lịch tháng 4/1997 âm lịch: Trong tháng 4 âm lịch năm 1997 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 4 âm lịch năm 1997
Lịch tháng 4/1997 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 âm lịch năm 1997 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 4/1997 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 4 âm năm 1997 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 âm lịch năm 1997 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/4/1997 Ngày Kỷ Dậu Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Sửu |
7/5/1997 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/4/1997 Ngày Canh Tuất Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Sửu |
8/5/1997 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/4/1997 Ngày Tân Hợi Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Sửu |
9/5/1997 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/4/1997 Ngày Nhâm Tý Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Sửu |
10/5/1997 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/4/1997 Ngày Quý Sửu Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Sửu |
11/5/1997 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/4/1997 Ngày Giáp Dần Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Sửu |
12/5/1997 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/4/1997 Ngày Ất Mão Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Sửu |
13/5/1997 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/4/1997 Ngày Bính Thìn Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Sửu |
14/5/1997 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/4/1997 Ngày Đinh Tỵ Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Sửu |
15/5/1997 Thứ năm Ngày Quốc Tế Gia Đình |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/4/1997 Ngày Mậu Ngọ Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Sửu |
16/5/1997 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/4/1997 Ngày Kỷ Mùi Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Sửu |
17/5/1997 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/4/1997 Ngày Canh Thân Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Sửu |
18/5/1997 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/4/1997 Ngày Tân Dậu Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Sửu |
19/5/1997 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/4/1997 Ngày Nhâm Tuất Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Sửu |
20/5/1997 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/4/1997 Ngày Quý Hợi Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Sửu |
21/5/1997 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/4/1997 Ngày Giáp Tý Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Sửu |
22/5/1997 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/4/1997 Ngày Ất Sửu Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Sửu |
23/5/1997 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/4/1997 Ngày Bính Dần Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Sửu |
24/5/1997 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/4/1997 Ngày Đinh Mão Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Sửu |
25/5/1997 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/4/1997 Ngày Mậu Thìn Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Sửu |
26/5/1997 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/4/1997 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Sửu |
27/5/1997 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/4/1997 Ngày Canh Ngọ Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Sửu |
28/5/1997 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/4/1997 Ngày Tân Mùi Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Sửu |
29/5/1997 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/4/1997 Ngày Nhâm Thân Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Sửu |
30/5/1997 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/4/1997 Ngày Quý Dậu Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Sửu |
31/5/1997 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/4/1997 Ngày Giáp Tuất Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Sửu |
1/6/1997 Chủ nhật Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/4/1997 Ngày Ất Hợi Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Sửu |
2/6/1997 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/4/1997 Ngày Bính Tý Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Sửu |
3/6/1997 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/4/1997 Ngày Đinh Sửu Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Sửu |
4/6/1997 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |