Tháng 2 âm năm 1997 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 2 năm 1997 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 2 âm lịch năm 1997: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 2/1997 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 2 năm 1997 chuẩn xác. Lịch tháng 2/1997 âm lịch: Trong tháng 2 âm lịch năm 1997 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 2 âm lịch năm 1997
Lịch tháng 2/1997 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 âm lịch năm 1997 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 2/1997 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 âm năm 1997 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 âm lịch năm 1997 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/2/1997 Ngày Canh Tuất Tháng Quý Mão Năm Đinh Sửu |
9/3/1997 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/2/1997 Ngày Tân Hợi Tháng Quý Mão Năm Đinh Sửu |
10/3/1997 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/2/1997 Ngày Nhâm Tý Tháng Quý Mão Năm Đinh Sửu |
11/3/1997 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/2/1997 Ngày Quý Sửu Tháng Quý Mão Năm Đinh Sửu |
12/3/1997 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/2/1997 Ngày Giáp Dần Tháng Quý Mão Năm Đinh Sửu |
13/3/1997 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/2/1997 Ngày Ất Mão Tháng Quý Mão Năm Đinh Sửu |
14/3/1997 Thứ sáu Ngày Valentine Trắng |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/2/1997 Ngày Bính Thìn Tháng Quý Mão Năm Đinh Sửu |
15/3/1997 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/2/1997 Ngày Đinh Tỵ Tháng Quý Mão Năm Đinh Sửu |
16/3/1997 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/2/1997 Ngày Mậu Ngọ Tháng Quý Mão Năm Đinh Sửu |
17/3/1997 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/2/1997 Ngày Kỷ Mùi Tháng Quý Mão Năm Đinh Sửu |
18/3/1997 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/2/1997 Ngày Canh Thân Tháng Quý Mão Năm Đinh Sửu |
19/3/1997 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/2/1997 Ngày Tân Dậu Tháng Quý Mão Năm Đinh Sửu |
20/3/1997 Thứ năm Ngày Quốc Tế Hạnh phúc |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/2/1997 Ngày Nhâm Tuất Tháng Quý Mão Năm Đinh Sửu |
21/3/1997 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/2/1997 Ngày Quý Hợi Tháng Quý Mão Năm Đinh Sửu |
22/3/1997 Thứ bảy Ngày Nước Thế giới |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/2/1997 Ngày Giáp Tý Tháng Quý Mão Năm Đinh Sửu |
23/3/1997 Chủ nhật Ngày Khí tượng Thế giới |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/2/1997 Ngày Ất Sửu Tháng Quý Mão Năm Đinh Sửu |
24/3/1997 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/2/1997 Ngày Bính Dần Tháng Quý Mão Năm Đinh Sửu |
25/3/1997 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/2/1997 Ngày Đinh Mão Tháng Quý Mão Năm Đinh Sửu |
26/3/1997 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/2/1997 Ngày Mậu Thìn Tháng Quý Mão Năm Đinh Sửu |
27/3/1997 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/2/1997 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Quý Mão Năm Đinh Sửu |
28/3/1997 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/2/1997 Ngày Canh Ngọ Tháng Quý Mão Năm Đinh Sửu |
29/3/1997 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/2/1997 Ngày Tân Mùi Tháng Quý Mão Năm Đinh Sửu |
30/3/1997 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/2/1997 Ngày Nhâm Thân Tháng Quý Mão Năm Đinh Sửu |
31/3/1997 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/2/1997 Ngày Quý Dậu Tháng Quý Mão Năm Đinh Sửu |
1/4/1997 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/2/1997 Ngày Giáp Tuất Tháng Quý Mão Năm Đinh Sửu |
2/4/1997 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/2/1997 Ngày Ất Hợi Tháng Quý Mão Năm Đinh Sửu |
3/4/1997 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/2/1997 Ngày Bính Tý Tháng Quý Mão Năm Đinh Sửu |
4/4/1997 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/2/1997 Ngày Đinh Sửu Tháng Quý Mão Năm Đinh Sửu |
5/4/1997 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/2/1997 Ngày Mậu Dần Tháng Quý Mão Năm Đinh Sửu |
6/4/1997 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |