Tháng 11 âm năm 1997 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 11 năm 1997 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 11 âm lịch năm 1997: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 11/1997 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 11 năm 1997 chuẩn xác. Lịch tháng 11/1997 âm lịch: Trong tháng 11 âm lịch năm 1997 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 11 âm lịch năm 1997
Lịch tháng 11/1997 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 1997 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 11/1997 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 âm năm 1997 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 1997 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1997 Ngày Bính Tý Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Sửu |
30/11/1997 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/11/1997 Ngày Đinh Sửu Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Sửu |
1/12/1997 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/11/1997 Ngày Mậu Dần Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Sửu |
2/12/1997 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/11/1997 Ngày Kỷ Mão Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Sửu |
3/12/1997 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/11/1997 Ngày Canh Thìn Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Sửu |
4/12/1997 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/11/1997 Ngày Tân Tỵ Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Sửu |
5/12/1997 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/11/1997 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Sửu |
6/12/1997 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/11/1997 Ngày Quý Mùi Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Sửu |
7/12/1997 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/11/1997 Ngày Giáp Thân Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Sửu |
8/12/1997 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/11/1997 Ngày Ất Dậu Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Sửu |
9/12/1997 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/11/1997 Ngày Bính Tuất Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Sửu |
10/12/1997 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/11/1997 Ngày Đinh Hợi Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Sửu |
11/12/1997 Thứ năm |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/11/1997 Ngày Mậu Tý Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Sửu |
12/12/1997 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/11/1997 Ngày Kỷ Sửu Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Sửu |
13/12/1997 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/11/1997 Ngày Canh Dần Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Sửu |
14/12/1997 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/11/1997 Ngày Tân Mão Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Sửu |
15/12/1997 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/11/1997 Ngày Nhâm Thìn Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Sửu |
16/12/1997 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/11/1997 Ngày Quý Tỵ Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Sửu |
17/12/1997 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/11/1997 Ngày Giáp Ngọ Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Sửu |
18/12/1997 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/11/1997 Ngày Ất Mùi Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Sửu |
19/12/1997 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/11/1997 Ngày Bính Thân Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Sửu |
20/12/1997 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/11/1997 Ngày Đinh Dậu Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Sửu |
21/12/1997 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/11/1997 Ngày Mậu Tuất Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Sửu |
22/12/1997 Thứ hai Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/11/1997 Ngày Kỷ Hợi Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Sửu |
23/12/1997 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/11/1997 Ngày Canh Tý Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Sửu |
24/12/1997 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/11/1997 Ngày Tân Sửu Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Sửu |
25/12/1997 Thứ năm Ngày Lễ Giáng Sinh |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/11/1997 Ngày Nhâm Dần Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Sửu |
26/12/1997 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/11/1997 Ngày Quý Mão Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Sửu |
27/12/1997 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/11/1997 Ngày Giáp Thìn Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Sửu |
28/12/1997 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |