Tháng 9 âm năm 1996 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 9 năm 1996 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 9 âm lịch năm 1996: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 9/1996 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 9 năm 1996 chuẩn xác. Lịch tháng 9/1996 âm lịch: Trong tháng 9 âm lịch năm 1996 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 9 âm lịch năm 1996
Lịch tháng 9/1996 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 9 âm lịch năm 1996 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 9/1996 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 9 âm năm 1996 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 9 âm lịch năm 1996 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/9/1996 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tý |
12/10/1996 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/9/1996 Ngày Quý Mùi Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tý |
13/10/1996 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/9/1996 Ngày Giáp Thân Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tý |
14/10/1996 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/9/1996 Ngày Ất Dậu Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tý |
15/10/1996 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/9/1996 Ngày Bính Tuất Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tý |
16/10/1996 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/9/1996 Ngày Đinh Hợi Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tý |
17/10/1996 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/9/1996 Ngày Mậu Tý Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tý |
18/10/1996 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/9/1996 Ngày Kỷ Sửu Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tý |
19/10/1996 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/9/1996 Ngày Canh Dần Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tý |
20/10/1996 Chủ nhật Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/9/1996 Ngày Tân Mão Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tý |
21/10/1996 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/9/1996 Ngày Nhâm Thìn Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tý |
22/10/1996 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/9/1996 Ngày Quý Tỵ Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tý |
23/10/1996 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/9/1996 Ngày Giáp Ngọ Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tý |
24/10/1996 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/9/1996 Ngày Ất Mùi Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tý |
25/10/1996 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/9/1996 Ngày Bính Thân Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tý |
26/10/1996 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/9/1996 Ngày Đinh Dậu Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tý |
27/10/1996 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/9/1996 Ngày Mậu Tuất Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tý |
28/10/1996 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/9/1996 Ngày Kỷ Hợi Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tý |
29/10/1996 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/9/1996 Ngày Canh Tý Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tý |
30/10/1996 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/9/1996 Ngày Tân Sửu Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tý |
31/10/1996 Thứ năm Ngày Halloween |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/9/1996 Ngày Nhâm Dần Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tý |
1/11/1996 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/9/1996 Ngày Quý Mão Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tý |
2/11/1996 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/9/1996 Ngày Giáp Thìn Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tý |
3/11/1996 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/9/1996 Ngày Ất Tỵ Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tý |
4/11/1996 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/9/1996 Ngày Bính Ngọ Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tý |
5/11/1996 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/9/1996 Ngày Đinh Mùi Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tý |
6/11/1996 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/9/1996 Ngày Mậu Thân Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tý |
7/11/1996 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/9/1996 Ngày Kỷ Dậu Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tý |
8/11/1996 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/9/1996 Ngày Canh Tuất Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tý |
9/11/1996 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
30/9/1996 Ngày Tân Hợi Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tý |
10/11/1996 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |