Tháng 7 âm năm 1996 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 7 năm 1996 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 7 âm lịch năm 1996: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 7/1996 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 7 năm 1996 chuẩn xác. Lịch tháng 7/1996 âm lịch: Trong tháng 7 âm lịch năm 1996 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 7 âm lịch năm 1996
Lịch tháng 7/1996 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 7 âm lịch năm 1996 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 7 năm 1996 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ ba, 20/8/1996 | 7/7/1996 | Ngày Lễ Thất tịch |
Xem ngày tốt xấu tháng 7/1996 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 7 âm năm 1996 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 7 âm lịch năm 1996 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/7/1996 Ngày Quý Mùi Tháng Bính Thân Năm Bính Tý |
14/8/1996 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/7/1996 Ngày Giáp Thân Tháng Bính Thân Năm Bính Tý |
15/8/1996 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/7/1996 Ngày Ất Dậu Tháng Bính Thân Năm Bính Tý |
16/8/1996 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/7/1996 Ngày Bính Tuất Tháng Bính Thân Năm Bính Tý |
17/8/1996 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/7/1996 Ngày Đinh Hợi Tháng Bính Thân Năm Bính Tý |
18/8/1996 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/7/1996 Ngày Mậu Tý Tháng Bính Thân Năm Bính Tý |
19/8/1996 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/7/1996 Ngày Kỷ Sửu Tháng Bính Thân Năm Bính Tý Ngày Lễ Thất tịch |
20/8/1996 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/7/1996 Ngày Canh Dần Tháng Bính Thân Năm Bính Tý |
21/8/1996 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/7/1996 Ngày Tân Mão Tháng Bính Thân Năm Bính Tý |
22/8/1996 Thứ năm |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/7/1996 Ngày Nhâm Thìn Tháng Bính Thân Năm Bính Tý |
23/8/1996 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/7/1996 Ngày Quý Tỵ Tháng Bính Thân Năm Bính Tý |
24/8/1996 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/7/1996 Ngày Giáp Ngọ Tháng Bính Thân Năm Bính Tý |
25/8/1996 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/7/1996 Ngày Ất Mùi Tháng Bính Thân Năm Bính Tý |
26/8/1996 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/7/1996 Ngày Bính Thân Tháng Bính Thân Năm Bính Tý |
27/8/1996 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/7/1996 Ngày Đinh Dậu Tháng Bính Thân Năm Bính Tý |
28/8/1996 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/7/1996 Ngày Mậu Tuất Tháng Bính Thân Năm Bính Tý |
29/8/1996 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/7/1996 Ngày Kỷ Hợi Tháng Bính Thân Năm Bính Tý |
30/8/1996 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/7/1996 Ngày Canh Tý Tháng Bính Thân Năm Bính Tý |
31/8/1996 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/7/1996 Ngày Tân Sửu Tháng Bính Thân Năm Bính Tý |
1/9/1996 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/7/1996 Ngày Nhâm Dần Tháng Bính Thân Năm Bính Tý |
2/9/1996 Thứ hai Ngày Quốc khánh |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/7/1996 Ngày Quý Mão Tháng Bính Thân Năm Bính Tý |
3/9/1996 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/7/1996 Ngày Giáp Thìn Tháng Bính Thân Năm Bính Tý |
4/9/1996 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/7/1996 Ngày Ất Tỵ Tháng Bính Thân Năm Bính Tý |
5/9/1996 Thứ năm Ngày Khai Giảng |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/7/1996 Ngày Bính Ngọ Tháng Bính Thân Năm Bính Tý |
6/9/1996 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/7/1996 Ngày Đinh Mùi Tháng Bính Thân Năm Bính Tý |
7/9/1996 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/7/1996 Ngày Mậu Thân Tháng Bính Thân Năm Bính Tý |
8/9/1996 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/7/1996 Ngày Kỷ Dậu Tháng Bính Thân Năm Bính Tý |
9/9/1996 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/7/1996 Ngày Canh Tuất Tháng Bính Thân Năm Bính Tý |
10/9/1996 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/7/1996 Ngày Tân Hợi Tháng Bính Thân Năm Bính Tý |
11/9/1996 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
30/7/1996 Ngày Nhâm Tý Tháng Bính Thân Năm Bính Tý |
12/9/1996 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |