Tháng 11 âm năm 1996 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 11 năm 1996 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 11 âm lịch năm 1996: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 11/1996 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 11 năm 1996 chuẩn xác. Lịch tháng 11/1996 âm lịch: Trong tháng 11 âm lịch năm 1996 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 11 âm lịch năm 1996
Lịch tháng 11/1996 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 1996 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 11/1996 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 âm năm 1996 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 1996 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1996 Ngày Tân Tỵ Tháng Canh Tý Năm Bính Tý |
10/12/1996 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/11/1996 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Canh Tý Năm Bính Tý |
11/12/1996 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/11/1996 Ngày Quý Mùi Tháng Canh Tý Năm Bính Tý |
12/12/1996 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/11/1996 Ngày Giáp Thân Tháng Canh Tý Năm Bính Tý |
13/12/1996 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/11/1996 Ngày Ất Dậu Tháng Canh Tý Năm Bính Tý |
14/12/1996 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/11/1996 Ngày Bính Tuất Tháng Canh Tý Năm Bính Tý |
15/12/1996 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/11/1996 Ngày Đinh Hợi Tháng Canh Tý Năm Bính Tý |
16/12/1996 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/11/1996 Ngày Mậu Tý Tháng Canh Tý Năm Bính Tý |
17/12/1996 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/11/1996 Ngày Kỷ Sửu Tháng Canh Tý Năm Bính Tý |
18/12/1996 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/11/1996 Ngày Canh Dần Tháng Canh Tý Năm Bính Tý |
19/12/1996 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/11/1996 Ngày Tân Mão Tháng Canh Tý Năm Bính Tý |
20/12/1996 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/11/1996 Ngày Nhâm Thìn Tháng Canh Tý Năm Bính Tý |
21/12/1996 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/11/1996 Ngày Quý Tỵ Tháng Canh Tý Năm Bính Tý |
22/12/1996 Chủ nhật Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/11/1996 Ngày Giáp Ngọ Tháng Canh Tý Năm Bính Tý |
23/12/1996 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/11/1996 Ngày Ất Mùi Tháng Canh Tý Năm Bính Tý |
24/12/1996 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/11/1996 Ngày Bính Thân Tháng Canh Tý Năm Bính Tý |
25/12/1996 Thứ tư Ngày Lễ Giáng Sinh |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/11/1996 Ngày Đinh Dậu Tháng Canh Tý Năm Bính Tý |
26/12/1996 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/11/1996 Ngày Mậu Tuất Tháng Canh Tý Năm Bính Tý |
27/12/1996 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/11/1996 Ngày Kỷ Hợi Tháng Canh Tý Năm Bính Tý |
28/12/1996 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/11/1996 Ngày Canh Tý Tháng Canh Tý Năm Bính Tý |
29/12/1996 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/11/1996 Ngày Tân Sửu Tháng Canh Tý Năm Bính Tý |
30/12/1996 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/11/1996 Ngày Nhâm Dần Tháng Canh Tý Năm Bính Tý |
31/12/1996 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/11/1996 Ngày Quý Mão Tháng Canh Tý Năm Bính Tý |
1/1/1997 Thứ tư Tết Dương Lịch |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/11/1996 Ngày Giáp Thìn Tháng Canh Tý Năm Bính Tý |
2/1/1997 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/11/1996 Ngày Ất Tỵ Tháng Canh Tý Năm Bính Tý |
3/1/1997 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/11/1996 Ngày Bính Ngọ Tháng Canh Tý Năm Bính Tý |
4/1/1997 Thứ bảy Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille) |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/11/1996 Ngày Đinh Mùi Tháng Canh Tý Năm Bính Tý |
5/1/1997 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/11/1996 Ngày Mậu Thân Tháng Canh Tý Năm Bính Tý |
6/1/1997 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/11/1996 Ngày Kỷ Dậu Tháng Canh Tý Năm Bính Tý |
7/1/1997 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
30/11/1996 Ngày Canh Tuất Tháng Canh Tý Năm Bính Tý |
8/1/1997 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |