Tháng 8 âm năm 1995 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 8 năm 1995 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 8 âm lịch năm 1995: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 8/1995 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 8 năm 1995 chuẩn xác. Lịch tháng 8/1995 âm lịch: Trong tháng 8 âm lịch năm 1995 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 8 âm lịch năm 1995
Lịch tháng 8/1995 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 âm lịch năm 1995 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 8 năm 1995 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ bảy, 9/9/1995 | 15/8/1995 | Ngày Tết Trung thu |
Xem ngày tốt xấu tháng 8/1995 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 8 âm năm 1995 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 âm lịch năm 1995 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/8/1995 Ngày Kỷ Sửu Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
26/8/1995 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/8/1995 Ngày Canh Dần Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
27/8/1995 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/8/1995 Ngày Tân Mão Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
28/8/1995 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/8/1995 Ngày Nhâm Thìn Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
29/8/1995 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/8/1995 Ngày Quý Tỵ Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
30/8/1995 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/8/1995 Ngày Giáp Ngọ Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
31/8/1995 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/8/1995 Ngày Ất Mùi Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
1/9/1995 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/8/1995 Ngày Bính Thân Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
2/9/1995 Thứ bảy Ngày Quốc khánh |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/8/1995 Ngày Đinh Dậu Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
3/9/1995 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/8/1995 Ngày Mậu Tuất Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
4/9/1995 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/8/1995 Ngày Kỷ Hợi Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
5/9/1995 Thứ ba Ngày Khai Giảng |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/8/1995 Ngày Canh Tý Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
6/9/1995 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/8/1995 Ngày Tân Sửu Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
7/9/1995 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/8/1995 Ngày Nhâm Dần Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
8/9/1995 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/8/1995 Ngày Quý Mão Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi Ngày Tết Trung thu |
9/9/1995 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/8/1995 Ngày Giáp Thìn Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
10/9/1995 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/8/1995 Ngày Ất Tỵ Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
11/9/1995 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/8/1995 Ngày Bính Ngọ Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
12/9/1995 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/8/1995 Ngày Đinh Mùi Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
13/9/1995 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/8/1995 Ngày Mậu Thân Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
14/9/1995 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/8/1995 Ngày Kỷ Dậu Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
15/9/1995 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/8/1995 Ngày Canh Tuất Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
16/9/1995 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/8/1995 Ngày Tân Hợi Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
17/9/1995 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/8/1995 Ngày Nhâm Tý Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
18/9/1995 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/8/1995 Ngày Quý Sửu Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
19/9/1995 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/8/1995 Ngày Giáp Dần Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
20/9/1995 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/8/1995 Ngày Ất Mão Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
21/9/1995 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/8/1995 Ngày Bính Thìn Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
22/9/1995 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/8/1995 Ngày Đinh Tỵ Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
23/9/1995 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |