Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 1995 » Lịch âm tháng 5 năm 1995

Lịch âm tháng 5 năm 1995, lịch âm dương tháng 5/1995

Tháng 5 âm năm 1995 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 5 năm 1995 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 5 âm lịch năm 1995: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 5/1995 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 5 năm 1995 chuẩn xác. Lịch tháng 5/1995 âm lịch: Trong tháng 5 âm lịch năm 1995 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 5 âm lịch năm 1995

Lịch tháng 5/1995 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 âm lịch năm 1995 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

29

2

30

3

31

4

1/6

5

2

6

3

7

4

8

5

9

6

10

7

11

8

12

9

13

10

14

11

15

12

16

13

17

14

18

15

19

16

20

17

21

18

22

19

23

20

24

21

25

22

26

23

27

24

28

25

29

26

30

27

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Xem ngày tốt xấu tháng 5/1995 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 5 âm năm 1995 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 âm lịch năm 1995 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/5/1995
Ngày Canh Thân
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Hợi
29/5/1995
Thứ hai

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

2/5/1995
Ngày Tân Dậu
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Hợi
30/5/1995
Thứ ba

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

3/5/1995
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Hợi
31/5/1995
Thứ tư

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

4/5/1995
Ngày Quý Hợi
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Hợi
1/6/1995
Thứ năm

Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

5/5/1995
Ngày Giáp Tý
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Hợi
2/6/1995
Thứ sáu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

6/5/1995
Ngày Ất Sửu
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Hợi
3/6/1995
Thứ bảy

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

7/5/1995
Ngày Bính Dần
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Hợi
4/6/1995
Chủ nhật

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

8/5/1995
Ngày Đinh Mão
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Hợi
5/6/1995
Thứ hai

Ngày Môi trường Thế giới

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

9/5/1995
Ngày Mậu Thìn
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Hợi
6/6/1995
Thứ ba

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

10/5/1995
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Hợi
7/6/1995
Thứ tư

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

11/5/1995
Ngày Canh Ngọ
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Hợi
8/6/1995
Thứ năm

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

12/5/1995
Ngày Tân Mùi
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Hợi
9/6/1995
Thứ sáu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

13/5/1995
Ngày Nhâm Thân
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Hợi
10/6/1995
Thứ bảy

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

14/5/1995
Ngày Quý Dậu
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Hợi
11/6/1995
Chủ nhật

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

15/5/1995
Ngày Giáp Tuất
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Hợi
12/6/1995
Thứ hai

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

16/5/1995
Ngày Ất Hợi
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Hợi
13/6/1995
Thứ ba

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

17/5/1995
Ngày Bính Tý
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Hợi
14/6/1995
Thứ tư

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

18/5/1995
Ngày Đinh Sửu
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Hợi
15/6/1995
Thứ năm

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

19/5/1995
Ngày Mậu Dần
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Hợi
16/6/1995
Thứ sáu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

20/5/1995
Ngày Kỷ Mão
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Hợi
17/6/1995
Thứ bảy

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

21/5/1995
Ngày Canh Thìn
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Hợi
18/6/1995
Chủ nhật

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

22/5/1995
Ngày Tân Tỵ
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Hợi
19/6/1995
Thứ hai

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

23/5/1995
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Hợi
20/6/1995
Thứ ba

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

24/5/1995
Ngày Quý Mùi
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Hợi
21/6/1995
Thứ tư

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

25/5/1995
Ngày Giáp Thân
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Hợi
22/6/1995
Thứ năm

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

26/5/1995
Ngày Ất Dậu
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Hợi
23/6/1995
Thứ sáu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

27/5/1995
Ngày Bính Tuất
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Hợi
24/6/1995
Thứ bảy

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

28/5/1995
Ngày Đinh Hợi
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Hợi
25/6/1995
Chủ nhật

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

29/5/1995
Ngày Mậu Tý
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Hợi
26/6/1995
Thứ hai

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

30/5/1995
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Hợi
27/6/1995
Thứ ba

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

Cập nhật: 01/11/2024 18:11