Tháng 4 âm năm 1995 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 4 năm 1995 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 4 âm lịch năm 1995: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 4/1995 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 4 năm 1995 chuẩn xác. Lịch tháng 4/1995 âm lịch: Trong tháng 4 âm lịch năm 1995 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 4 âm lịch năm 1995
Lịch tháng 4/1995 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 âm lịch năm 1995 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 4/1995 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 4 âm năm 1995 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 âm lịch năm 1995 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/4/1995 Ngày Tân Mão Tháng Tân Tỵ Năm Ất Hợi |
30/4/1995 Chủ nhật Ngày Thống Nhất Đất Nước |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/4/1995 Ngày Nhâm Thìn Tháng Tân Tỵ Năm Ất Hợi |
1/5/1995 Thứ hai Ngày Quốc Tế Lao Động |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/4/1995 Ngày Quý Tỵ Tháng Tân Tỵ Năm Ất Hợi |
2/5/1995 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/4/1995 Ngày Giáp Ngọ Tháng Tân Tỵ Năm Ất Hợi |
3/5/1995 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/4/1995 Ngày Ất Mùi Tháng Tân Tỵ Năm Ất Hợi |
4/5/1995 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/4/1995 Ngày Bính Thân Tháng Tân Tỵ Năm Ất Hợi |
5/5/1995 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/4/1995 Ngày Đinh Dậu Tháng Tân Tỵ Năm Ất Hợi |
6/5/1995 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/4/1995 Ngày Mậu Tuất Tháng Tân Tỵ Năm Ất Hợi |
7/5/1995 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/4/1995 Ngày Kỷ Hợi Tháng Tân Tỵ Năm Ất Hợi |
8/5/1995 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/4/1995 Ngày Canh Tý Tháng Tân Tỵ Năm Ất Hợi |
9/5/1995 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/4/1995 Ngày Tân Sửu Tháng Tân Tỵ Năm Ất Hợi |
10/5/1995 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/4/1995 Ngày Nhâm Dần Tháng Tân Tỵ Năm Ất Hợi |
11/5/1995 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/4/1995 Ngày Quý Mão Tháng Tân Tỵ Năm Ất Hợi |
12/5/1995 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/4/1995 Ngày Giáp Thìn Tháng Tân Tỵ Năm Ất Hợi |
13/5/1995 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/4/1995 Ngày Ất Tỵ Tháng Tân Tỵ Năm Ất Hợi |
14/5/1995 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/4/1995 Ngày Bính Ngọ Tháng Tân Tỵ Năm Ất Hợi |
15/5/1995 Thứ hai Ngày Quốc Tế Gia Đình |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/4/1995 Ngày Đinh Mùi Tháng Tân Tỵ Năm Ất Hợi |
16/5/1995 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/4/1995 Ngày Mậu Thân Tháng Tân Tỵ Năm Ất Hợi |
17/5/1995 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/4/1995 Ngày Kỷ Dậu Tháng Tân Tỵ Năm Ất Hợi |
18/5/1995 Thứ năm |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/4/1995 Ngày Canh Tuất Tháng Tân Tỵ Năm Ất Hợi |
19/5/1995 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/4/1995 Ngày Tân Hợi Tháng Tân Tỵ Năm Ất Hợi |
20/5/1995 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/4/1995 Ngày Nhâm Tý Tháng Tân Tỵ Năm Ất Hợi |
21/5/1995 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/4/1995 Ngày Quý Sửu Tháng Tân Tỵ Năm Ất Hợi |
22/5/1995 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/4/1995 Ngày Giáp Dần Tháng Tân Tỵ Năm Ất Hợi |
23/5/1995 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/4/1995 Ngày Ất Mão Tháng Tân Tỵ Năm Ất Hợi |
24/5/1995 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/4/1995 Ngày Bính Thìn Tháng Tân Tỵ Năm Ất Hợi |
25/5/1995 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/4/1995 Ngày Đinh Tỵ Tháng Tân Tỵ Năm Ất Hợi |
26/5/1995 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/4/1995 Ngày Mậu Ngọ Tháng Tân Tỵ Năm Ất Hợi |
27/5/1995 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/4/1995 Ngày Kỷ Mùi Tháng Tân Tỵ Năm Ất Hợi |
28/5/1995 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |