Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 1995 » Lịch âm tháng 1 năm 1995

Lịch âm tháng 1 năm 1995, lịch âm dương tháng 1/1995

Tháng 1 âm năm 1995 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 1 năm 1995 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 1 âm lịch năm 1995: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 1/1995 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 1 năm 1995 chuẩn xác. Lịch tháng 1/1995 âm lịch: Trong tháng 1 âm lịch năm 1995 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 1 âm lịch năm 1995

Lịch tháng 1/1995 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 1995 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

31

2

1/2

3

2

4

3

5

4

6

5

7

6

8

7

9

8

10

9

11

10

12

11

13

12

14

13

15

14

16

15

17

16

18

17

19

18

20

19

21

20

22

21

23

22

24

23

25

24

26

25

27

26

28

27

29

28

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 1 năm 1995 âm lịch

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Ngày nghỉ?
Thứ ba, 31/1/1995 1/1/1995 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ tư, 1/2/1995 2/1/1995 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ năm, 2/2/1995 3/1/1995 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ sáu, 3/2/1995 4/1/1995 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ bảy, 4/2/1995 5/1/1995 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Chủ nhật, 5/2/1995 6/1/1995 Khai Hội Chùa Hương
Thứ năm, 9/2/1995 10/1/1995 Ngày Vía Thần Tài
Thứ bảy, 11/2/1995 12/1/1995 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Chủ nhật, 12/2/1995 13/1/1995 Hội Lim Bắc Ninh
Thứ hai, 13/2/1995 14/1/1995 Tết Nguyên Tiêu
Thứ ba, 14/2/1995 15/1/1995 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 1/1995 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 âm năm 1995 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 1995 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/1/1995
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Hợi

Mồng 1 Tết Nguyên Đán
31/1/1995
Thứ ba

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/1/1995
Ngày Quý Hợi
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Hợi

Mồng 2 Tết Nguyên Đán
1/2/1995
Thứ tư

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/1/1995
Ngày Giáp Tý
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Hợi

Mồng 3 Tết Nguyên Đán
2/2/1995
Thứ năm

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/1/1995
Ngày Ất Sửu
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Hợi

Mồng 4 Tết Nguyên Đán
3/2/1995
Thứ sáu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/1/1995
Ngày Bính Dần
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Hợi

Mồng 5 Tết Nguyên Đán
4/2/1995
Thứ bảy

Ngày Ung Thư Thế Giới

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/1/1995
Ngày Đinh Mão
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Hợi

Khai Hội Chùa Hương
5/2/1995
Chủ nhật

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/1/1995
Ngày Mậu Thìn
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Hợi
6/2/1995
Thứ hai

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/1/1995
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Hợi
7/2/1995
Thứ ba

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/1/1995
Ngày Canh Ngọ
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Hợi
8/2/1995
Thứ tư

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/1/1995
Ngày Tân Mùi
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Hợi

Ngày Vía Thần Tài
9/2/1995
Thứ năm

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/1/1995
Ngày Nhâm Thân
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Hợi
10/2/1995
Thứ sáu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/1/1995
Ngày Quý Dậu
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Hợi

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
11/2/1995
Thứ bảy

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/1/1995
Ngày Giáp Tuất
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Hợi

Hội Lim Bắc Ninh
12/2/1995
Chủ nhật

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/1/1995
Ngày Ất Hợi
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Hợi

Tết Nguyên Tiêu
13/2/1995
Thứ hai

Ngày Phát Thanh Thế Giới

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/1/1995
Ngày Bính Tý
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Hợi

Tết Nguyên Tiêu
14/2/1995
Thứ ba

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/1/1995
Ngày Đinh Sửu
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Hợi
15/2/1995
Thứ tư

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/1/1995
Ngày Mậu Dần
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Hợi
16/2/1995
Thứ năm

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/1/1995
Ngày Kỷ Mão
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Hợi
17/2/1995
Thứ sáu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/1/1995
Ngày Canh Thìn
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Hợi
18/2/1995
Thứ bảy

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/1/1995
Ngày Tân Tỵ
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Hợi
19/2/1995
Chủ nhật

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/1/1995
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Hợi
20/2/1995
Thứ hai

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/1/1995
Ngày Quý Mùi
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Hợi
21/2/1995
Thứ ba

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/1/1995
Ngày Giáp Thân
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Hợi
22/2/1995
Thứ tư

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/1/1995
Ngày Ất Dậu
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Hợi
23/2/1995
Thứ năm

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/1/1995
Ngày Bính Tuất
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Hợi
24/2/1995
Thứ sáu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/1/1995
Ngày Đinh Hợi
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Hợi
25/2/1995
Thứ bảy

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/1/1995
Ngày Mậu Tý
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Hợi
26/2/1995
Chủ nhật

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/1/1995
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Hợi
27/2/1995
Thứ hai

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/1/1995
Ngày Canh Dần
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Hợi
28/2/1995
Thứ ba

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

Cập nhật: 06/11/2024 19:22