Tháng 9 âm năm 1994 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 9 năm 1994 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 9 âm lịch năm 1994: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 9/1994 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 9 năm 1994 chuẩn xác. Lịch tháng 9/1994 âm lịch: Trong tháng 9 âm lịch năm 1994 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 9 âm lịch năm 1994
Lịch tháng 9/1994 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 9 âm lịch năm 1994 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 9/1994 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 9 âm năm 1994 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 9 âm lịch năm 1994 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/9/1994 Ngày Giáp Tý Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Tuất |
5/10/1994 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/9/1994 Ngày Ất Sửu Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Tuất |
6/10/1994 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/9/1994 Ngày Bính Dần Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Tuất |
7/10/1994 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/9/1994 Ngày Đinh Mão Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Tuất |
8/10/1994 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/9/1994 Ngày Mậu Thìn Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Tuất |
9/10/1994 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/9/1994 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Tuất |
10/10/1994 Thứ hai Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/9/1994 Ngày Canh Ngọ Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Tuất |
11/10/1994 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/9/1994 Ngày Tân Mùi Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Tuất |
12/10/1994 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/9/1994 Ngày Nhâm Thân Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Tuất |
13/10/1994 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/9/1994 Ngày Quý Dậu Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Tuất |
14/10/1994 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/9/1994 Ngày Giáp Tuất Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Tuất |
15/10/1994 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/9/1994 Ngày Ất Hợi Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Tuất |
16/10/1994 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/9/1994 Ngày Bính Tý Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Tuất |
17/10/1994 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/9/1994 Ngày Đinh Sửu Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Tuất |
18/10/1994 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/9/1994 Ngày Mậu Dần Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Tuất |
19/10/1994 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/9/1994 Ngày Kỷ Mão Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Tuất |
20/10/1994 Thứ năm Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/9/1994 Ngày Canh Thìn Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Tuất |
21/10/1994 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/9/1994 Ngày Tân Tỵ Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Tuất |
22/10/1994 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/9/1994 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Tuất |
23/10/1994 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/9/1994 Ngày Quý Mùi Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Tuất |
24/10/1994 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/9/1994 Ngày Giáp Thân Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Tuất |
25/10/1994 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/9/1994 Ngày Ất Dậu Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Tuất |
26/10/1994 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/9/1994 Ngày Bính Tuất Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Tuất |
27/10/1994 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/9/1994 Ngày Đinh Hợi Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Tuất |
28/10/1994 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/9/1994 Ngày Mậu Tý Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Tuất |
29/10/1994 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/9/1994 Ngày Kỷ Sửu Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Tuất |
30/10/1994 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/9/1994 Ngày Canh Dần Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Tuất |
31/10/1994 Thứ hai Ngày Halloween |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/9/1994 Ngày Tân Mão Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Tuất |
1/11/1994 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/9/1994 Ngày Nhâm Thìn Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Tuất |
2/11/1994 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |