Tháng 6 âm năm 1994 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 6 năm 1994 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 6 âm lịch năm 1994: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 6/1994 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 6 năm 1994 chuẩn xác. Lịch tháng 6/1994 âm lịch: Trong tháng 6 âm lịch năm 1994 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 6 âm lịch năm 1994
Lịch tháng 6/1994 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 âm lịch năm 1994 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 6/1994 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 6 âm năm 1994 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 âm lịch năm 1994 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/6/1994 Ngày Bính Thân Tháng Tân Mùi Năm Giáp Tuất |
9/7/1994 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/6/1994 Ngày Đinh Dậu Tháng Tân Mùi Năm Giáp Tuất |
10/7/1994 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/6/1994 Ngày Mậu Tuất Tháng Tân Mùi Năm Giáp Tuất |
11/7/1994 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/6/1994 Ngày Kỷ Hợi Tháng Tân Mùi Năm Giáp Tuất |
12/7/1994 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/6/1994 Ngày Canh Tý Tháng Tân Mùi Năm Giáp Tuất |
13/7/1994 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/6/1994 Ngày Tân Sửu Tháng Tân Mùi Năm Giáp Tuất |
14/7/1994 Thứ năm |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/6/1994 Ngày Nhâm Dần Tháng Tân Mùi Năm Giáp Tuất |
15/7/1994 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/6/1994 Ngày Quý Mão Tháng Tân Mùi Năm Giáp Tuất |
16/7/1994 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/6/1994 Ngày Giáp Thìn Tháng Tân Mùi Năm Giáp Tuất |
17/7/1994 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/6/1994 Ngày Ất Tỵ Tháng Tân Mùi Năm Giáp Tuất |
18/7/1994 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/6/1994 Ngày Bính Ngọ Tháng Tân Mùi Năm Giáp Tuất |
19/7/1994 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/6/1994 Ngày Đinh Mùi Tháng Tân Mùi Năm Giáp Tuất |
20/7/1994 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/6/1994 Ngày Mậu Thân Tháng Tân Mùi Năm Giáp Tuất |
21/7/1994 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/6/1994 Ngày Kỷ Dậu Tháng Tân Mùi Năm Giáp Tuất |
22/7/1994 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/6/1994 Ngày Canh Tuất Tháng Tân Mùi Năm Giáp Tuất |
23/7/1994 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/6/1994 Ngày Tân Hợi Tháng Tân Mùi Năm Giáp Tuất |
24/7/1994 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/6/1994 Ngày Nhâm Tý Tháng Tân Mùi Năm Giáp Tuất |
25/7/1994 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/6/1994 Ngày Quý Sửu Tháng Tân Mùi Năm Giáp Tuất |
26/7/1994 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/6/1994 Ngày Giáp Dần Tháng Tân Mùi Năm Giáp Tuất |
27/7/1994 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/6/1994 Ngày Ất Mão Tháng Tân Mùi Năm Giáp Tuất |
28/7/1994 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/6/1994 Ngày Bính Thìn Tháng Tân Mùi Năm Giáp Tuất |
29/7/1994 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/6/1994 Ngày Đinh Tỵ Tháng Tân Mùi Năm Giáp Tuất |
30/7/1994 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/6/1994 Ngày Mậu Ngọ Tháng Tân Mùi Năm Giáp Tuất |
31/7/1994 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/6/1994 Ngày Kỷ Mùi Tháng Tân Mùi Năm Giáp Tuất |
1/8/1994 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/6/1994 Ngày Canh Thân Tháng Tân Mùi Năm Giáp Tuất |
2/8/1994 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/6/1994 Ngày Tân Dậu Tháng Tân Mùi Năm Giáp Tuất |
3/8/1994 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/6/1994 Ngày Nhâm Tuất Tháng Tân Mùi Năm Giáp Tuất |
4/8/1994 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/6/1994 Ngày Quý Hợi Tháng Tân Mùi Năm Giáp Tuất |
5/8/1994 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/6/1994 Ngày Giáp Tý Tháng Tân Mùi Năm Giáp Tuất |
6/8/1994 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |