Tháng 9 âm năm 1992 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 9 năm 1992 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 9 âm lịch năm 1992: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 9/1992 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 9 năm 1992 chuẩn xác. Lịch tháng 9/1992 âm lịch: Trong tháng 9 âm lịch năm 1992 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 9 âm lịch năm 1992
Lịch tháng 9/1992 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 9 âm lịch năm 1992 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 9/1992 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 9 âm năm 1992 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 9 âm lịch năm 1992 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/9/1992 Ngày Ất Tỵ Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thân |
26/9/1992 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/9/1992 Ngày Bính Ngọ Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thân |
27/9/1992 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/9/1992 Ngày Đinh Mùi Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thân |
28/9/1992 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/9/1992 Ngày Mậu Thân Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thân |
29/9/1992 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/9/1992 Ngày Kỷ Dậu Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thân |
30/9/1992 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/9/1992 Ngày Canh Tuất Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thân |
1/10/1992 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/9/1992 Ngày Tân Hợi Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thân |
2/10/1992 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/9/1992 Ngày Nhâm Tý Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thân |
3/10/1992 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/9/1992 Ngày Quý Sửu Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thân |
4/10/1992 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/9/1992 Ngày Giáp Dần Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thân |
5/10/1992 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/9/1992 Ngày Ất Mão Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thân |
6/10/1992 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/9/1992 Ngày Bính Thìn Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thân |
7/10/1992 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/9/1992 Ngày Đinh Tỵ Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thân |
8/10/1992 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/9/1992 Ngày Mậu Ngọ Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thân |
9/10/1992 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/9/1992 Ngày Kỷ Mùi Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thân |
10/10/1992 Thứ bảy Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/9/1992 Ngày Canh Thân Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thân |
11/10/1992 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/9/1992 Ngày Tân Dậu Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thân |
12/10/1992 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/9/1992 Ngày Nhâm Tuất Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thân |
13/10/1992 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/9/1992 Ngày Quý Hợi Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thân |
14/10/1992 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/9/1992 Ngày Giáp Tý Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thân |
15/10/1992 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/9/1992 Ngày Ất Sửu Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thân |
16/10/1992 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/9/1992 Ngày Bính Dần Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thân |
17/10/1992 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/9/1992 Ngày Đinh Mão Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thân |
18/10/1992 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/9/1992 Ngày Mậu Thìn Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thân |
19/10/1992 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/9/1992 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thân |
20/10/1992 Thứ ba Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/9/1992 Ngày Canh Ngọ Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thân |
21/10/1992 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/9/1992 Ngày Tân Mùi Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thân |
22/10/1992 Thứ năm |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/9/1992 Ngày Nhâm Thân Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thân |
23/10/1992 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/9/1992 Ngày Quý Dậu Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thân |
24/10/1992 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
30/9/1992 Ngày Giáp Tuất Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thân |
25/10/1992 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |