Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 1992 » Lịch âm tháng 8 năm 1992

Lịch âm tháng 8 năm 1992, lịch âm dương tháng 8/1992

Tháng 8 âm năm 1992 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 8 năm 1992 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 8 âm lịch năm 1992: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 8/1992 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 8 năm 1992 chuẩn xác. Lịch tháng 8/1992 âm lịch: Trong tháng 8 âm lịch năm 1992 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 8 âm lịch năm 1992

Lịch tháng 8/1992 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 âm lịch năm 1992 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

28

2

29

3

30

4

31

5

1/9

6

2

7

3

8

4

9

5

10

6

11

7

12

8

13

9

14

10

15

11

16

12

17

13

18

14

19

15

20

16

21

17

22

18

23

19

24

20

25

21

26

22

27

23

28

24

29

25

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 8 năm 1992 âm lịch

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Ngày nghỉ?
Thứ sáu, 11/9/1992 15/8/1992 Ngày Tết Trung thu

Xem ngày tốt xấu tháng 8/1992 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 8 âm năm 1992 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 âm lịch năm 1992 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/8/1992
Ngày Bính Tý
Tháng Kỷ Dậu
Năm Nhâm Thân
28/8/1992
Thứ sáu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

2/8/1992
Ngày Đinh Sửu
Tháng Kỷ Dậu
Năm Nhâm Thân
29/8/1992
Thứ bảy

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

3/8/1992
Ngày Mậu Dần
Tháng Kỷ Dậu
Năm Nhâm Thân
30/8/1992
Chủ nhật

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

4/8/1992
Ngày Kỷ Mão
Tháng Kỷ Dậu
Năm Nhâm Thân
31/8/1992
Thứ hai

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

5/8/1992
Ngày Canh Thìn
Tháng Kỷ Dậu
Năm Nhâm Thân
1/9/1992
Thứ ba

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

6/8/1992
Ngày Tân Tỵ
Tháng Kỷ Dậu
Năm Nhâm Thân
2/9/1992
Thứ tư

Ngày Quốc khánh

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

7/8/1992
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Kỷ Dậu
Năm Nhâm Thân
3/9/1992
Thứ năm

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

8/8/1992
Ngày Quý Mùi
Tháng Kỷ Dậu
Năm Nhâm Thân
4/9/1992
Thứ sáu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

9/8/1992
Ngày Giáp Thân
Tháng Kỷ Dậu
Năm Nhâm Thân
5/9/1992
Thứ bảy

Ngày Khai Giảng

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

10/8/1992
Ngày Ất Dậu
Tháng Kỷ Dậu
Năm Nhâm Thân
6/9/1992
Chủ nhật

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

11/8/1992
Ngày Bính Tuất
Tháng Kỷ Dậu
Năm Nhâm Thân
7/9/1992
Thứ hai

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

12/8/1992
Ngày Đinh Hợi
Tháng Kỷ Dậu
Năm Nhâm Thân
8/9/1992
Thứ ba

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

13/8/1992
Ngày Mậu Tý
Tháng Kỷ Dậu
Năm Nhâm Thân
9/9/1992
Thứ tư

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

14/8/1992
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Kỷ Dậu
Năm Nhâm Thân
10/9/1992
Thứ năm

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

15/8/1992
Ngày Canh Dần
Tháng Kỷ Dậu
Năm Nhâm Thân

Ngày Tết Trung thu
11/9/1992
Thứ sáu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

16/8/1992
Ngày Tân Mão
Tháng Kỷ Dậu
Năm Nhâm Thân
12/9/1992
Thứ bảy

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

17/8/1992
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Kỷ Dậu
Năm Nhâm Thân
13/9/1992
Chủ nhật

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

18/8/1992
Ngày Quý Tỵ
Tháng Kỷ Dậu
Năm Nhâm Thân
14/9/1992
Thứ hai

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

19/8/1992
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Kỷ Dậu
Năm Nhâm Thân
15/9/1992
Thứ ba

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

20/8/1992
Ngày Ất Mùi
Tháng Kỷ Dậu
Năm Nhâm Thân
16/9/1992
Thứ tư

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

21/8/1992
Ngày Bính Thân
Tháng Kỷ Dậu
Năm Nhâm Thân
17/9/1992
Thứ năm

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

22/8/1992
Ngày Đinh Dậu
Tháng Kỷ Dậu
Năm Nhâm Thân
18/9/1992
Thứ sáu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

23/8/1992
Ngày Mậu Tuất
Tháng Kỷ Dậu
Năm Nhâm Thân
19/9/1992
Thứ bảy

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

24/8/1992
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Kỷ Dậu
Năm Nhâm Thân
20/9/1992
Chủ nhật

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

25/8/1992
Ngày Canh Tý
Tháng Kỷ Dậu
Năm Nhâm Thân
21/9/1992
Thứ hai

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

26/8/1992
Ngày Tân Sửu
Tháng Kỷ Dậu
Năm Nhâm Thân
22/9/1992
Thứ ba

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

27/8/1992
Ngày Nhâm Dần
Tháng Kỷ Dậu
Năm Nhâm Thân
23/9/1992
Thứ tư

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

28/8/1992
Ngày Quý Mão
Tháng Kỷ Dậu
Năm Nhâm Thân
24/9/1992
Thứ năm

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

29/8/1992
Ngày Giáp Thìn
Tháng Kỷ Dậu
Năm Nhâm Thân
25/9/1992
Thứ sáu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

Cập nhật: 02/11/2024 01:09