Tháng 6 âm năm 1992 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 6 năm 1992 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 6 âm lịch năm 1992: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 6/1992 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 6 năm 1992 chuẩn xác. Lịch tháng 6/1992 âm lịch: Trong tháng 6 âm lịch năm 1992 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 6 âm lịch năm 1992
Lịch tháng 6/1992 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 âm lịch năm 1992 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 6/1992 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 6 âm năm 1992 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 âm lịch năm 1992 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/6/1992 Ngày Đinh Sửu Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thân |
30/6/1992 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/6/1992 Ngày Mậu Dần Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thân |
1/7/1992 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/6/1992 Ngày Kỷ Mão Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thân |
2/7/1992 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/6/1992 Ngày Canh Thìn Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thân |
3/7/1992 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/6/1992 Ngày Tân Tỵ Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thân |
4/7/1992 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/6/1992 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thân |
5/7/1992 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/6/1992 Ngày Quý Mùi Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thân |
6/7/1992 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/6/1992 Ngày Giáp Thân Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thân |
7/7/1992 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/6/1992 Ngày Ất Dậu Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thân |
8/7/1992 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/6/1992 Ngày Bính Tuất Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thân |
9/7/1992 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/6/1992 Ngày Đinh Hợi Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thân |
10/7/1992 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/6/1992 Ngày Mậu Tý Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thân |
11/7/1992 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/6/1992 Ngày Kỷ Sửu Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thân |
12/7/1992 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/6/1992 Ngày Canh Dần Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thân |
13/7/1992 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/6/1992 Ngày Tân Mão Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thân |
14/7/1992 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/6/1992 Ngày Nhâm Thìn Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thân |
15/7/1992 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/6/1992 Ngày Quý Tỵ Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thân |
16/7/1992 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/6/1992 Ngày Giáp Ngọ Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thân |
17/7/1992 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/6/1992 Ngày Ất Mùi Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thân |
18/7/1992 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/6/1992 Ngày Bính Thân Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thân |
19/7/1992 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/6/1992 Ngày Đinh Dậu Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thân |
20/7/1992 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/6/1992 Ngày Mậu Tuất Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thân |
21/7/1992 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/6/1992 Ngày Kỷ Hợi Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thân |
22/7/1992 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/6/1992 Ngày Canh Tý Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thân |
23/7/1992 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/6/1992 Ngày Tân Sửu Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thân |
24/7/1992 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/6/1992 Ngày Nhâm Dần Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thân |
25/7/1992 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/6/1992 Ngày Quý Mão Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thân |
26/7/1992 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/6/1992 Ngày Giáp Thìn Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thân |
27/7/1992 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/6/1992 Ngày Ất Tỵ Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thân |
28/7/1992 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
30/6/1992 Ngày Bính Ngọ Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thân |
29/7/1992 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |