Tháng 4 âm năm 1991 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 4 năm 1991 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 4 âm lịch năm 1991: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 4/1991 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 4 năm 1991 chuẩn xác. Lịch tháng 4/1991 âm lịch: Trong tháng 4 âm lịch năm 1991 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 4 âm lịch năm 1991
Lịch tháng 4/1991 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 âm lịch năm 1991 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 4/1991 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 4 âm năm 1991 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 âm lịch năm 1991 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/4/1991 Ngày Giáp Thân Tháng Quý Tỵ Năm Tân Mùi |
14/5/1991 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/4/1991 Ngày Ất Dậu Tháng Quý Tỵ Năm Tân Mùi |
15/5/1991 Thứ tư Ngày Quốc Tế Gia Đình |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/4/1991 Ngày Bính Tuất Tháng Quý Tỵ Năm Tân Mùi |
16/5/1991 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/4/1991 Ngày Đinh Hợi Tháng Quý Tỵ Năm Tân Mùi |
17/5/1991 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/4/1991 Ngày Mậu Tý Tháng Quý Tỵ Năm Tân Mùi |
18/5/1991 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/4/1991 Ngày Kỷ Sửu Tháng Quý Tỵ Năm Tân Mùi |
19/5/1991 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/4/1991 Ngày Canh Dần Tháng Quý Tỵ Năm Tân Mùi |
20/5/1991 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/4/1991 Ngày Tân Mão Tháng Quý Tỵ Năm Tân Mùi |
21/5/1991 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/4/1991 Ngày Nhâm Thìn Tháng Quý Tỵ Năm Tân Mùi |
22/5/1991 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/4/1991 Ngày Quý Tỵ Tháng Quý Tỵ Năm Tân Mùi |
23/5/1991 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/4/1991 Ngày Giáp Ngọ Tháng Quý Tỵ Năm Tân Mùi |
24/5/1991 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/4/1991 Ngày Ất Mùi Tháng Quý Tỵ Năm Tân Mùi |
25/5/1991 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/4/1991 Ngày Bính Thân Tháng Quý Tỵ Năm Tân Mùi |
26/5/1991 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/4/1991 Ngày Đinh Dậu Tháng Quý Tỵ Năm Tân Mùi |
27/5/1991 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/4/1991 Ngày Mậu Tuất Tháng Quý Tỵ Năm Tân Mùi |
28/5/1991 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/4/1991 Ngày Kỷ Hợi Tháng Quý Tỵ Năm Tân Mùi |
29/5/1991 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/4/1991 Ngày Canh Tý Tháng Quý Tỵ Năm Tân Mùi |
30/5/1991 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/4/1991 Ngày Tân Sửu Tháng Quý Tỵ Năm Tân Mùi |
31/5/1991 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/4/1991 Ngày Nhâm Dần Tháng Quý Tỵ Năm Tân Mùi |
1/6/1991 Thứ bảy Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/4/1991 Ngày Quý Mão Tháng Quý Tỵ Năm Tân Mùi |
2/6/1991 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/4/1991 Ngày Giáp Thìn Tháng Quý Tỵ Năm Tân Mùi |
3/6/1991 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/4/1991 Ngày Ất Tỵ Tháng Quý Tỵ Năm Tân Mùi |
4/6/1991 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/4/1991 Ngày Bính Ngọ Tháng Quý Tỵ Năm Tân Mùi |
5/6/1991 Thứ tư Ngày Môi trường Thế giới |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/4/1991 Ngày Đinh Mùi Tháng Quý Tỵ Năm Tân Mùi |
6/6/1991 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/4/1991 Ngày Mậu Thân Tháng Quý Tỵ Năm Tân Mùi |
7/6/1991 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/4/1991 Ngày Kỷ Dậu Tháng Quý Tỵ Năm Tân Mùi |
8/6/1991 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/4/1991 Ngày Canh Tuất Tháng Quý Tỵ Năm Tân Mùi |
9/6/1991 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/4/1991 Ngày Tân Hợi Tháng Quý Tỵ Năm Tân Mùi |
10/6/1991 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/4/1991 Ngày Nhâm Tý Tháng Quý Tỵ Năm Tân Mùi |
11/6/1991 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |