Tháng 4 âm năm 1990 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 4 năm 1990 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 4 âm lịch năm 1990: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 4/1990 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 4 năm 1990 chuẩn xác. Lịch tháng 4/1990 âm lịch: Trong tháng 4 âm lịch năm 1990 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 4 âm lịch năm 1990
Lịch tháng 4/1990 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 âm lịch năm 1990 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 4/1990 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 4 âm năm 1990 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 âm lịch năm 1990 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/4/1990 Ngày Canh Thân Tháng Tân Tỵ Năm Canh Ngọ |
25/4/1990 Thứ tư Ngày Sốt Rét Thế Giới |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/4/1990 Ngày Tân Dậu Tháng Tân Tỵ Năm Canh Ngọ |
26/4/1990 Thứ năm |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/4/1990 Ngày Nhâm Tuất Tháng Tân Tỵ Năm Canh Ngọ |
27/4/1990 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/4/1990 Ngày Quý Hợi Tháng Tân Tỵ Năm Canh Ngọ |
28/4/1990 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/4/1990 Ngày Giáp Tý Tháng Tân Tỵ Năm Canh Ngọ |
29/4/1990 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/4/1990 Ngày Ất Sửu Tháng Tân Tỵ Năm Canh Ngọ |
30/4/1990 Thứ hai Ngày Thống Nhất Đất Nước |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/4/1990 Ngày Bính Dần Tháng Tân Tỵ Năm Canh Ngọ |
1/5/1990 Thứ ba Ngày Quốc Tế Lao Động |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/4/1990 Ngày Đinh Mão Tháng Tân Tỵ Năm Canh Ngọ |
2/5/1990 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/4/1990 Ngày Mậu Thìn Tháng Tân Tỵ Năm Canh Ngọ |
3/5/1990 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/4/1990 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Tân Tỵ Năm Canh Ngọ |
4/5/1990 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/4/1990 Ngày Canh Ngọ Tháng Tân Tỵ Năm Canh Ngọ |
5/5/1990 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/4/1990 Ngày Tân Mùi Tháng Tân Tỵ Năm Canh Ngọ |
6/5/1990 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/4/1990 Ngày Nhâm Thân Tháng Tân Tỵ Năm Canh Ngọ |
7/5/1990 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/4/1990 Ngày Quý Dậu Tháng Tân Tỵ Năm Canh Ngọ |
8/5/1990 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/4/1990 Ngày Giáp Tuất Tháng Tân Tỵ Năm Canh Ngọ |
9/5/1990 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/4/1990 Ngày Ất Hợi Tháng Tân Tỵ Năm Canh Ngọ |
10/5/1990 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/4/1990 Ngày Bính Tý Tháng Tân Tỵ Năm Canh Ngọ |
11/5/1990 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/4/1990 Ngày Đinh Sửu Tháng Tân Tỵ Năm Canh Ngọ |
12/5/1990 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/4/1990 Ngày Mậu Dần Tháng Tân Tỵ Năm Canh Ngọ |
13/5/1990 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/4/1990 Ngày Kỷ Mão Tháng Tân Tỵ Năm Canh Ngọ |
14/5/1990 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/4/1990 Ngày Canh Thìn Tháng Tân Tỵ Năm Canh Ngọ |
15/5/1990 Thứ ba Ngày Quốc Tế Gia Đình |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/4/1990 Ngày Tân Tỵ Tháng Tân Tỵ Năm Canh Ngọ |
16/5/1990 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/4/1990 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Tân Tỵ Năm Canh Ngọ |
17/5/1990 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/4/1990 Ngày Quý Mùi Tháng Tân Tỵ Năm Canh Ngọ |
18/5/1990 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/4/1990 Ngày Giáp Thân Tháng Tân Tỵ Năm Canh Ngọ |
19/5/1990 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/4/1990 Ngày Ất Dậu Tháng Tân Tỵ Năm Canh Ngọ |
20/5/1990 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/4/1990 Ngày Bính Tuất Tháng Tân Tỵ Năm Canh Ngọ |
21/5/1990 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/4/1990 Ngày Đinh Hợi Tháng Tân Tỵ Năm Canh Ngọ |
22/5/1990 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/4/1990 Ngày Mậu Tý Tháng Tân Tỵ Năm Canh Ngọ |
23/5/1990 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |