Tháng 4 âm năm 1989 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 4 năm 1989 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 4 âm lịch năm 1989: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 4/1989 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 4 năm 1989 chuẩn xác. Lịch tháng 4/1989 âm lịch: Trong tháng 4 âm lịch năm 1989 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 4 âm lịch năm 1989
Lịch tháng 4/1989 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 âm lịch năm 1989 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 4/1989 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 4 âm năm 1989 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 âm lịch năm 1989 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/4/1989 Ngày Ất Sửu Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
5/5/1989 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/4/1989 Ngày Bính Dần Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
6/5/1989 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/4/1989 Ngày Đinh Mão Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
7/5/1989 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/4/1989 Ngày Mậu Thìn Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
8/5/1989 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/4/1989 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
9/5/1989 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/4/1989 Ngày Canh Ngọ Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
10/5/1989 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/4/1989 Ngày Tân Mùi Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
11/5/1989 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/4/1989 Ngày Nhâm Thân Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
12/5/1989 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/4/1989 Ngày Quý Dậu Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
13/5/1989 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/4/1989 Ngày Giáp Tuất Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
14/5/1989 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/4/1989 Ngày Ất Hợi Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
15/5/1989 Thứ hai Ngày Quốc Tế Gia Đình |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/4/1989 Ngày Bính Tý Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
16/5/1989 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/4/1989 Ngày Đinh Sửu Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
17/5/1989 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/4/1989 Ngày Mậu Dần Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
18/5/1989 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/4/1989 Ngày Kỷ Mão Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
19/5/1989 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/4/1989 Ngày Canh Thìn Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
20/5/1989 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/4/1989 Ngày Tân Tỵ Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
21/5/1989 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/4/1989 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
22/5/1989 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/4/1989 Ngày Quý Mùi Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
23/5/1989 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/4/1989 Ngày Giáp Thân Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
24/5/1989 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/4/1989 Ngày Ất Dậu Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
25/5/1989 Thứ năm |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/4/1989 Ngày Bính Tuất Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
26/5/1989 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/4/1989 Ngày Đinh Hợi Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
27/5/1989 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/4/1989 Ngày Mậu Tý Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
28/5/1989 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/4/1989 Ngày Kỷ Sửu Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
29/5/1989 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/4/1989 Ngày Canh Dần Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
30/5/1989 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/4/1989 Ngày Tân Mão Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
31/5/1989 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/4/1989 Ngày Nhâm Thìn Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
1/6/1989 Thứ năm Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/4/1989 Ngày Quý Tỵ Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
2/6/1989 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
30/4/1989 Ngày Giáp Ngọ Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
3/6/1989 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |