Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 1989 » Lịch âm tháng 12 năm 1989

Lịch âm tháng 12 năm 1989, lịch âm dương tháng 12/1989

Tháng 12 âm năm 1989 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 12 năm 1989 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 12 âm lịch năm 1989: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 12/1989 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 12 năm 1989 chuẩn xác. Lịch tháng 12/1989 âm lịch: Trong tháng 12 âm lịch năm 1989 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 12 âm lịch năm 1989

Lịch tháng 12/1989 âm lịch có 4 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 1989 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

28

2

29

3

30

4

31

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Xem ngày tốt xấu tháng 12/1989 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 âm năm 1989 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 1989 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/12/1989
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Tỵ
28/12/1989
Thứ năm

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

2/12/1989
Ngày Quý Hợi
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Tỵ
29/12/1989
Thứ sáu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

3/12/1989
Ngày Giáp Tý
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Tỵ
30/12/1989
Thứ bảy

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

4/12/1989
Ngày Ất Sửu
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Tỵ
31/12/1989
Chủ nhật

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

Cập nhật: 19/11/2024 19:22