Tháng 11 âm năm 1989 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 11 năm 1989 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 11 âm lịch năm 1989: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 11/1989 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 11 năm 1989 chuẩn xác. Lịch tháng 11/1989 âm lịch: Trong tháng 11 âm lịch năm 1989 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 11 âm lịch năm 1989
Lịch tháng 11/1989 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 1989 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 11/1989 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 âm năm 1989 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 1989 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1989 Ngày Nhâm Thìn Tháng Bính Tý Năm Kỷ Tỵ |
28/11/1989 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/11/1989 Ngày Quý Tỵ Tháng Bính Tý Năm Kỷ Tỵ |
29/11/1989 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/11/1989 Ngày Giáp Ngọ Tháng Bính Tý Năm Kỷ Tỵ |
30/11/1989 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/11/1989 Ngày Ất Mùi Tháng Bính Tý Năm Kỷ Tỵ |
1/12/1989 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/11/1989 Ngày Bính Thân Tháng Bính Tý Năm Kỷ Tỵ |
2/12/1989 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/11/1989 Ngày Đinh Dậu Tháng Bính Tý Năm Kỷ Tỵ |
3/12/1989 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/11/1989 Ngày Mậu Tuất Tháng Bính Tý Năm Kỷ Tỵ |
4/12/1989 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/11/1989 Ngày Kỷ Hợi Tháng Bính Tý Năm Kỷ Tỵ |
5/12/1989 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/11/1989 Ngày Canh Tý Tháng Bính Tý Năm Kỷ Tỵ |
6/12/1989 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/11/1989 Ngày Tân Sửu Tháng Bính Tý Năm Kỷ Tỵ |
7/12/1989 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/11/1989 Ngày Nhâm Dần Tháng Bính Tý Năm Kỷ Tỵ |
8/12/1989 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/11/1989 Ngày Quý Mão Tháng Bính Tý Năm Kỷ Tỵ |
9/12/1989 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/11/1989 Ngày Giáp Thìn Tháng Bính Tý Năm Kỷ Tỵ |
10/12/1989 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/11/1989 Ngày Ất Tỵ Tháng Bính Tý Năm Kỷ Tỵ |
11/12/1989 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/11/1989 Ngày Bính Ngọ Tháng Bính Tý Năm Kỷ Tỵ |
12/12/1989 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/11/1989 Ngày Đinh Mùi Tháng Bính Tý Năm Kỷ Tỵ |
13/12/1989 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/11/1989 Ngày Mậu Thân Tháng Bính Tý Năm Kỷ Tỵ |
14/12/1989 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/11/1989 Ngày Kỷ Dậu Tháng Bính Tý Năm Kỷ Tỵ |
15/12/1989 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/11/1989 Ngày Canh Tuất Tháng Bính Tý Năm Kỷ Tỵ |
16/12/1989 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/11/1989 Ngày Tân Hợi Tháng Bính Tý Năm Kỷ Tỵ |
17/12/1989 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/11/1989 Ngày Nhâm Tý Tháng Bính Tý Năm Kỷ Tỵ |
18/12/1989 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/11/1989 Ngày Quý Sửu Tháng Bính Tý Năm Kỷ Tỵ |
19/12/1989 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/11/1989 Ngày Giáp Dần Tháng Bính Tý Năm Kỷ Tỵ |
20/12/1989 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/11/1989 Ngày Ất Mão Tháng Bính Tý Năm Kỷ Tỵ |
21/12/1989 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/11/1989 Ngày Bính Thìn Tháng Bính Tý Năm Kỷ Tỵ |
22/12/1989 Thứ sáu Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/11/1989 Ngày Đinh Tỵ Tháng Bính Tý Năm Kỷ Tỵ |
23/12/1989 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/11/1989 Ngày Mậu Ngọ Tháng Bính Tý Năm Kỷ Tỵ |
24/12/1989 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/11/1989 Ngày Kỷ Mùi Tháng Bính Tý Năm Kỷ Tỵ |
25/12/1989 Thứ hai Ngày Lễ Giáng Sinh |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/11/1989 Ngày Canh Thân Tháng Bính Tý Năm Kỷ Tỵ |
26/12/1989 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
30/11/1989 Ngày Tân Dậu Tháng Bính Tý Năm Kỷ Tỵ |
27/12/1989 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |