Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 1989 » Lịch âm tháng 10 năm 1989

Lịch âm tháng 10 năm 1989, lịch âm dương tháng 10/1989

Tháng 10 âm năm 1989 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 10 năm 1989 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 10 âm lịch năm 1989: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 10/1989 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 10 năm 1989 chuẩn xác. Lịch tháng 10/1989 âm lịch: Trong tháng 10 âm lịch năm 1989 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 10 âm lịch năm 1989

Lịch tháng 10/1989 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 1989 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

29

2

30

3

31

4

1/11

5

2

6

3

7

4

8

5

9

6

10

7

11

8

12

9

13

10

14

11

15

12

16

13

17

14

18

15

19

16

20

17

21

18

22

19

23

20

24

21

25

22

26

23

27

24

28

25

29

26

30

27

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Xem ngày tốt xấu tháng 10/1989 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 âm năm 1989 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 1989 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/10/1989
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Tỵ
29/10/1989
Chủ nhật

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/10/1989
Ngày Quý Hợi
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Tỵ
30/10/1989
Thứ hai

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/10/1989
Ngày Giáp Tý
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Tỵ
31/10/1989
Thứ ba

Ngày Halloween

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/10/1989
Ngày Ất Sửu
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Tỵ
1/11/1989
Thứ tư

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/10/1989
Ngày Bính Dần
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Tỵ
2/11/1989
Thứ năm

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/10/1989
Ngày Đinh Mão
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Tỵ
3/11/1989
Thứ sáu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/10/1989
Ngày Mậu Thìn
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Tỵ
4/11/1989
Thứ bảy

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/10/1989
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Tỵ
5/11/1989
Chủ nhật

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/10/1989
Ngày Canh Ngọ
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Tỵ
6/11/1989
Thứ hai

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/10/1989
Ngày Tân Mùi
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Tỵ
7/11/1989
Thứ ba

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/10/1989
Ngày Nhâm Thân
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Tỵ
8/11/1989
Thứ tư

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/10/1989
Ngày Quý Dậu
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Tỵ
9/11/1989
Thứ năm

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/10/1989
Ngày Giáp Tuất
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Tỵ
10/11/1989
Thứ sáu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/10/1989
Ngày Ất Hợi
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Tỵ
11/11/1989
Thứ bảy

Ngày Lễ Độc Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/10/1989
Ngày Bính Tý
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Tỵ
12/11/1989
Chủ nhật

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/10/1989
Ngày Đinh Sửu
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Tỵ
13/11/1989
Thứ hai

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/10/1989
Ngày Mậu Dần
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Tỵ
14/11/1989
Thứ ba

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/10/1989
Ngày Kỷ Mão
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Tỵ
15/11/1989
Thứ tư

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/10/1989
Ngày Canh Thìn
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Tỵ
16/11/1989
Thứ năm

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/10/1989
Ngày Tân Tỵ
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Tỵ
17/11/1989
Thứ sáu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/10/1989
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Tỵ
18/11/1989
Thứ bảy

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/10/1989
Ngày Quý Mùi
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Tỵ
19/11/1989
Chủ nhật

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/10/1989
Ngày Giáp Thân
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Tỵ
20/11/1989
Thứ hai

Ngày Nhà Giáo Việt Nam

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/10/1989
Ngày Ất Dậu
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Tỵ
21/11/1989
Thứ ba

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/10/1989
Ngày Bính Tuất
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Tỵ
22/11/1989
Thứ tư

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/10/1989
Ngày Đinh Hợi
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Tỵ
23/11/1989
Thứ năm

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/10/1989
Ngày Mậu Tý
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Tỵ
24/11/1989
Thứ sáu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/10/1989
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Tỵ
25/11/1989
Thứ bảy

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/10/1989
Ngày Canh Dần
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Tỵ
26/11/1989
Chủ nhật

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

30/10/1989
Ngày Tân Mão
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Tỵ
27/11/1989
Thứ hai

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

Cập nhật: 19/11/2024 19:20