Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 1989 » Lịch âm tháng 1 năm 1989

Lịch âm tháng 1 năm 1989, lịch âm dương tháng 1/1989

Tháng 1 âm năm 1989 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 1 năm 1989 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 1 âm lịch năm 1989: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 1/1989 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 1 năm 1989 chuẩn xác. Lịch tháng 1/1989 âm lịch: Trong tháng 1 âm lịch năm 1989 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 1 âm lịch năm 1989

Lịch tháng 1/1989 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 1989 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

6

2

7

3

8

4

9

5

10

6

11

7

12

8

13

9

14

10

15

11

16

12

17

13

18

14

19

15

20

16

21

17

22

18

23

19

24

20

25

21

26

22

27

23

28

24

1/3

25

2

26

3

27

4

28

5

29

6

30

7

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 1 năm 1989 âm lịch

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Ngày nghỉ?
Thứ hai, 6/2/1989 1/1/1989 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ ba, 7/2/1989 2/1/1989 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ tư, 8/2/1989 3/1/1989 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ năm, 9/2/1989 4/1/1989 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ sáu, 10/2/1989 5/1/1989 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ bảy, 11/2/1989 6/1/1989 Khai Hội Chùa Hương
Thứ tư, 15/2/1989 10/1/1989 Ngày Vía Thần Tài
Thứ sáu, 17/2/1989 12/1/1989 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Thứ bảy, 18/2/1989 13/1/1989 Hội Lim Bắc Ninh
Chủ nhật, 19/2/1989 14/1/1989 Tết Nguyên Tiêu
Thứ hai, 20/2/1989 15/1/1989 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 1/1989 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 âm năm 1989 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 1989 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/1/1989
Ngày Đinh Dậu
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Tỵ

Mồng 1 Tết Nguyên Đán
6/2/1989
Thứ hai

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/1/1989
Ngày Mậu Tuất
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Tỵ

Mồng 2 Tết Nguyên Đán
7/2/1989
Thứ ba

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/1/1989
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Tỵ

Mồng 3 Tết Nguyên Đán
8/2/1989
Thứ tư

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/1/1989
Ngày Canh Tý
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Tỵ

Mồng 4 Tết Nguyên Đán
9/2/1989
Thứ năm

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/1/1989
Ngày Tân Sửu
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Tỵ

Mồng 5 Tết Nguyên Đán
10/2/1989
Thứ sáu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/1/1989
Ngày Nhâm Dần
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Tỵ

Khai Hội Chùa Hương
11/2/1989
Thứ bảy

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/1/1989
Ngày Quý Mão
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Tỵ
12/2/1989
Chủ nhật

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/1/1989
Ngày Giáp Thìn
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Tỵ
13/2/1989
Thứ hai

Ngày Phát Thanh Thế Giới

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/1/1989
Ngày Ất Tỵ
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Tỵ
14/2/1989
Thứ ba

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/1/1989
Ngày Bính Ngọ
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Tỵ

Ngày Vía Thần Tài
15/2/1989
Thứ tư

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/1/1989
Ngày Đinh Mùi
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Tỵ
16/2/1989
Thứ năm

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/1/1989
Ngày Mậu Thân
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Tỵ

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
17/2/1989
Thứ sáu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/1/1989
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Tỵ

Hội Lim Bắc Ninh
18/2/1989
Thứ bảy

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/1/1989
Ngày Canh Tuất
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Tỵ

Tết Nguyên Tiêu
19/2/1989
Chủ nhật

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/1/1989
Ngày Tân Hợi
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Tỵ

Tết Nguyên Tiêu
20/2/1989
Thứ hai

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/1/1989
Ngày Nhâm Tý
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Tỵ
21/2/1989
Thứ ba

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/1/1989
Ngày Quý Sửu
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Tỵ
22/2/1989
Thứ tư

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/1/1989
Ngày Giáp Dần
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Tỵ
23/2/1989
Thứ năm

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/1/1989
Ngày Ất Mão
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Tỵ
24/2/1989
Thứ sáu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/1/1989
Ngày Bính Thìn
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Tỵ
25/2/1989
Thứ bảy

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/1/1989
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Tỵ
26/2/1989
Chủ nhật

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/1/1989
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Tỵ
27/2/1989
Thứ hai

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/1/1989
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Tỵ
28/2/1989
Thứ ba

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/1/1989
Ngày Canh Thân
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Tỵ
1/3/1989
Thứ tư

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/1/1989
Ngày Tân Dậu
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Tỵ
2/3/1989
Thứ năm

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/1/1989
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Tỵ
3/3/1989
Thứ sáu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/1/1989
Ngày Quý Hợi
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Tỵ
4/3/1989
Thứ bảy

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/1/1989
Ngày Giáp Tý
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Tỵ
5/3/1989
Chủ nhật

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/1/1989
Ngày Ất Sửu
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Tỵ
6/3/1989
Thứ hai

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

30/1/1989
Ngày Bính Dần
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Tỵ
7/3/1989
Thứ ba

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

Cập nhật: 06/11/2024 23:35