Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 1988 » Lịch âm tháng 8 năm 1988

Lịch âm tháng 8 năm 1988, lịch âm dương tháng 8/1988

Tháng 8 âm năm 1988 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 8 năm 1988 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 8 âm lịch năm 1988: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 8/1988 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 8 năm 1988 chuẩn xác. Lịch tháng 8/1988 âm lịch: Trong tháng 8 âm lịch năm 1988 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 8 âm lịch năm 1988

Lịch tháng 8/1988 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 âm lịch năm 1988 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

11

2

12

3

13

4

14

5

15

6

16

7

17

8

18

9

19

10

20

11

21

12

22

13

23

14

24

15

25

16

26

17

27

18

28

19

29

20

30

21

1/10

22

2

23

3

24

4

25

5

26

6

27

7

28

8

29

9

30

10

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 8 năm 1988 âm lịch

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Ngày nghỉ?
Chủ nhật, 25/9/1988 15/8/1988 Ngày Tết Trung thu

Xem ngày tốt xấu tháng 8/1988 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 8 âm năm 1988 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 âm lịch năm 1988 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/8/1988
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn
11/9/1988
Chủ nhật

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

2/8/1988
Ngày Canh Ngọ
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn
12/9/1988
Thứ hai

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

3/8/1988
Ngày Tân Mùi
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn
13/9/1988
Thứ ba

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

4/8/1988
Ngày Nhâm Thân
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn
14/9/1988
Thứ tư

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

5/8/1988
Ngày Quý Dậu
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn
15/9/1988
Thứ năm

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

6/8/1988
Ngày Giáp Tuất
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn
16/9/1988
Thứ sáu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

7/8/1988
Ngày Ất Hợi
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn
17/9/1988
Thứ bảy

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

8/8/1988
Ngày Bính Tý
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn
18/9/1988
Chủ nhật

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

9/8/1988
Ngày Đinh Sửu
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn
19/9/1988
Thứ hai

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

10/8/1988
Ngày Mậu Dần
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn
20/9/1988
Thứ ba

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

11/8/1988
Ngày Kỷ Mão
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn
21/9/1988
Thứ tư

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

12/8/1988
Ngày Canh Thìn
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn
22/9/1988
Thứ năm

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

13/8/1988
Ngày Tân Tỵ
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn
23/9/1988
Thứ sáu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

14/8/1988
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn
24/9/1988
Thứ bảy

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

15/8/1988
Ngày Quý Mùi
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn

Ngày Tết Trung thu
25/9/1988
Chủ nhật

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

16/8/1988
Ngày Giáp Thân
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn
26/9/1988
Thứ hai

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

17/8/1988
Ngày Ất Dậu
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn
27/9/1988
Thứ ba

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

18/8/1988
Ngày Bính Tuất
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn
28/9/1988
Thứ tư

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

19/8/1988
Ngày Đinh Hợi
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn
29/9/1988
Thứ năm

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

20/8/1988
Ngày Mậu Tý
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn
30/9/1988
Thứ sáu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

21/8/1988
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn
1/10/1988
Thứ bảy

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

22/8/1988
Ngày Canh Dần
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn
2/10/1988
Chủ nhật

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

23/8/1988
Ngày Tân Mão
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn
3/10/1988
Thứ hai

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

24/8/1988
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn
4/10/1988
Thứ ba

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

25/8/1988
Ngày Quý Tỵ
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn
5/10/1988
Thứ tư

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

26/8/1988
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn
6/10/1988
Thứ năm

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

27/8/1988
Ngày Ất Mùi
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn
7/10/1988
Thứ sáu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

28/8/1988
Ngày Bính Thân
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn
8/10/1988
Thứ bảy

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

29/8/1988
Ngày Đinh Dậu
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn
9/10/1988
Chủ nhật

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

30/8/1988
Ngày Mậu Tuất
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn
10/10/1988
Thứ hai

Ngày Giải Phóng Thủ Đô

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

Cập nhật: 22/11/2024 01:36