Tháng 11 âm năm 1988 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 11 năm 1988 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 11 âm lịch năm 1988: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 11/1988 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 11 năm 1988 chuẩn xác. Lịch tháng 11/1988 âm lịch: Trong tháng 11 âm lịch năm 1988 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 11 âm lịch năm 1988
Lịch tháng 11/1988 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 1988 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 11/1988 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 âm năm 1988 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 1988 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1988 Ngày Mậu Tuất Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
9/12/1988 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/11/1988 Ngày Kỷ Hợi Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
10/12/1988 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/11/1988 Ngày Canh Tý Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
11/12/1988 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/11/1988 Ngày Tân Sửu Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
12/12/1988 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/11/1988 Ngày Nhâm Dần Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
13/12/1988 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/11/1988 Ngày Quý Mão Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
14/12/1988 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/11/1988 Ngày Giáp Thìn Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
15/12/1988 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/11/1988 Ngày Ất Tỵ Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
16/12/1988 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/11/1988 Ngày Bính Ngọ Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
17/12/1988 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/11/1988 Ngày Đinh Mùi Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
18/12/1988 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/11/1988 Ngày Mậu Thân Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
19/12/1988 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/11/1988 Ngày Kỷ Dậu Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
20/12/1988 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/11/1988 Ngày Canh Tuất Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
21/12/1988 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/11/1988 Ngày Tân Hợi Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
22/12/1988 Thứ năm Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/11/1988 Ngày Nhâm Tý Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
23/12/1988 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/11/1988 Ngày Quý Sửu Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
24/12/1988 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/11/1988 Ngày Giáp Dần Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
25/12/1988 Chủ nhật Ngày Lễ Giáng Sinh |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/11/1988 Ngày Ất Mão Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
26/12/1988 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/11/1988 Ngày Bính Thìn Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
27/12/1988 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/11/1988 Ngày Đinh Tỵ Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
28/12/1988 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/11/1988 Ngày Mậu Ngọ Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
29/12/1988 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/11/1988 Ngày Kỷ Mùi Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
30/12/1988 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/11/1988 Ngày Canh Thân Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
31/12/1988 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/11/1988 Ngày Tân Dậu Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
1/1/1989 Chủ nhật Tết Dương Lịch |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/11/1988 Ngày Nhâm Tuất Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
2/1/1989 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/11/1988 Ngày Quý Hợi Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
3/1/1989 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/11/1988 Ngày Giáp Tý Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
4/1/1989 Thứ tư Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille) |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/11/1988 Ngày Ất Sửu Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
5/1/1989 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/11/1988 Ngày Bính Dần Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
6/1/1989 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
30/11/1988 Ngày Đinh Mão Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
7/1/1989 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |