Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 1987 » Lịch âm tháng 6 năm 1987

Lịch âm tháng 6 năm 1987, lịch âm dương tháng 6/1987

Tháng 6 âm năm 1987 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 6 năm 1987 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 6 âm lịch năm 1987: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 6/1987 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 6 năm 1987 chuẩn xác. Lịch tháng 6/1987 âm lịch: Trong tháng 6 âm lịch năm 1987 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 6 âm lịch năm 1987

Lịch tháng 6/1987 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 âm lịch năm 1987 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

26

2

27

3

28

4

29

5

30

6

1/7

7

2

8

3

9

4

10

5

11

6

12

7

13

8

14

9

15

10

16

11

17

12

18

13

19

14

20

15

21

16

22

17

23

18

24

19

25

20

26

21

27

22

28

23

29

24

30

25

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Xem ngày tốt xấu tháng 6/1987 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 6 âm năm 1987 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 âm lịch năm 1987 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/6/1987
Ngày Bính Ngọ
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mão
26/6/1987
Thứ sáu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

2/6/1987
Ngày Đinh Mùi
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mão
27/6/1987
Thứ bảy

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

3/6/1987
Ngày Mậu Thân
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mão
28/6/1987
Chủ nhật

Ngày Gia Đình Việt Nam

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

4/6/1987
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mão
29/6/1987
Thứ hai

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

5/6/1987
Ngày Canh Tuất
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mão
30/6/1987
Thứ ba

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

6/6/1987
Ngày Tân Hợi
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mão
1/7/1987
Thứ tư

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

7/6/1987
Ngày Nhâm Tý
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mão
2/7/1987
Thứ năm

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

8/6/1987
Ngày Quý Sửu
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mão
3/7/1987
Thứ sáu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

9/6/1987
Ngày Giáp Dần
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mão
4/7/1987
Thứ bảy

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

10/6/1987
Ngày Ất Mão
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mão
5/7/1987
Chủ nhật

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

11/6/1987
Ngày Bính Thìn
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mão
6/7/1987
Thứ hai

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

12/6/1987
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mão
7/7/1987
Thứ ba

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

13/6/1987
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mão
8/7/1987
Thứ tư

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

14/6/1987
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mão
9/7/1987
Thứ năm

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

15/6/1987
Ngày Canh Thân
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mão
10/7/1987
Thứ sáu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

16/6/1987
Ngày Tân Dậu
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mão
11/7/1987
Thứ bảy

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

17/6/1987
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mão
12/7/1987
Chủ nhật

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

18/6/1987
Ngày Quý Hợi
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mão
13/7/1987
Thứ hai

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

19/6/1987
Ngày Giáp Tý
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mão
14/7/1987
Thứ ba

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

20/6/1987
Ngày Ất Sửu
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mão
15/7/1987
Thứ tư

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

21/6/1987
Ngày Bính Dần
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mão
16/7/1987
Thứ năm

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

22/6/1987
Ngày Đinh Mão
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mão
17/7/1987
Thứ sáu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

23/6/1987
Ngày Mậu Thìn
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mão
18/7/1987
Thứ bảy

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

24/6/1987
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mão
19/7/1987
Chủ nhật

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

25/6/1987
Ngày Canh Ngọ
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mão
20/7/1987
Thứ hai

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

26/6/1987
Ngày Tân Mùi
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mão
21/7/1987
Thứ ba

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

27/6/1987
Ngày Nhâm Thân
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mão
22/7/1987
Thứ tư

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

28/6/1987
Ngày Quý Dậu
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mão
23/7/1987
Thứ năm

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

29/6/1987
Ngày Giáp Tuất
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mão
24/7/1987
Thứ sáu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

30/6/1987
Ngày Ất Hợi
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mão
25/7/1987
Thứ bảy

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

Cập nhật: 15/11/2024 08:35