Tháng 12 âm năm 1986 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 12 năm 1986 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 12 âm lịch năm 1986: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 12/1986 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 12 năm 1986 chuẩn xác. Lịch tháng 12/1986 âm lịch: Trong tháng 12 âm lịch năm 1986 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 12 âm lịch năm 1986
Lịch tháng 12/1986 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 1986 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 12 năm 1986 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ năm, 22/1/1987 | 23/12/1986 | Tết Ông Công Ông Táo |
Xem ngày tốt xấu tháng 12/1986 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 âm năm 1986 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 1986 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1986 Ngày Kỷ Dậu Tháng Tân Sửu Năm Bính Dần |
31/12/1986 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/12/1986 Ngày Canh Tuất Tháng Tân Sửu Năm Bính Dần |
1/1/1987 Thứ năm Tết Dương Lịch |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/12/1986 Ngày Tân Hợi Tháng Tân Sửu Năm Bính Dần |
2/1/1987 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/12/1986 Ngày Nhâm Tý Tháng Tân Sửu Năm Bính Dần |
3/1/1987 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/12/1986 Ngày Quý Sửu Tháng Tân Sửu Năm Bính Dần |
4/1/1987 Chủ nhật Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille) |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/12/1986 Ngày Giáp Dần Tháng Tân Sửu Năm Bính Dần |
5/1/1987 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/12/1986 Ngày Ất Mão Tháng Tân Sửu Năm Bính Dần |
6/1/1987 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/12/1986 Ngày Bính Thìn Tháng Tân Sửu Năm Bính Dần |
7/1/1987 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/12/1986 Ngày Đinh Tỵ Tháng Tân Sửu Năm Bính Dần |
8/1/1987 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/12/1986 Ngày Mậu Ngọ Tháng Tân Sửu Năm Bính Dần |
9/1/1987 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/12/1986 Ngày Kỷ Mùi Tháng Tân Sửu Năm Bính Dần |
10/1/1987 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/12/1986 Ngày Canh Thân Tháng Tân Sửu Năm Bính Dần |
11/1/1987 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/12/1986 Ngày Tân Dậu Tháng Tân Sửu Năm Bính Dần |
12/1/1987 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/12/1986 Ngày Nhâm Tuất Tháng Tân Sửu Năm Bính Dần |
13/1/1987 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/12/1986 Ngày Quý Hợi Tháng Tân Sửu Năm Bính Dần |
14/1/1987 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/12/1986 Ngày Giáp Tý Tháng Tân Sửu Năm Bính Dần |
15/1/1987 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/12/1986 Ngày Ất Sửu Tháng Tân Sửu Năm Bính Dần |
16/1/1987 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/12/1986 Ngày Bính Dần Tháng Tân Sửu Năm Bính Dần |
17/1/1987 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/12/1986 Ngày Đinh Mão Tháng Tân Sửu Năm Bính Dần |
18/1/1987 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/12/1986 Ngày Mậu Thìn Tháng Tân Sửu Năm Bính Dần |
19/1/1987 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/12/1986 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Tân Sửu Năm Bính Dần |
20/1/1987 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/12/1986 Ngày Canh Ngọ Tháng Tân Sửu Năm Bính Dần |
21/1/1987 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/12/1986 Ngày Tân Mùi Tháng Tân Sửu Năm Bính Dần Tết Ông Công Ông Táo |
22/1/1987 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/12/1986 Ngày Nhâm Thân Tháng Tân Sửu Năm Bính Dần |
23/1/1987 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/12/1986 Ngày Quý Dậu Tháng Tân Sửu Năm Bính Dần |
24/1/1987 Thứ bảy Ngày Quốc Tế Giáo dục |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/12/1986 Ngày Giáp Tuất Tháng Tân Sửu Năm Bính Dần |
25/1/1987 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/12/1986 Ngày Ất Hợi Tháng Tân Sửu Năm Bính Dần |
26/1/1987 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/12/1986 Ngày Bính Tý Tháng Tân Sửu Năm Bính Dần |
27/1/1987 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/12/1986 Ngày Đinh Sửu Tháng Tân Sửu Năm Bính Dần |
28/1/1987 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |