Tháng 10 âm năm 1986 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 10 năm 1986 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 10 âm lịch năm 1986: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 10/1986 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 10 năm 1986 chuẩn xác. Lịch tháng 10/1986 âm lịch: Trong tháng 10 âm lịch năm 1986 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 10 âm lịch năm 1986
Lịch tháng 10/1986 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 1986 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 10/1986 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 âm năm 1986 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 1986 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1986 Ngày Canh Tuất Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Dần |
2/11/1986 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/10/1986 Ngày Tân Hợi Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Dần |
3/11/1986 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/10/1986 Ngày Nhâm Tý Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Dần |
4/11/1986 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/10/1986 Ngày Quý Sửu Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Dần |
5/11/1986 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/10/1986 Ngày Giáp Dần Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Dần |
6/11/1986 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/10/1986 Ngày Ất Mão Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Dần |
7/11/1986 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/10/1986 Ngày Bính Thìn Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Dần |
8/11/1986 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/10/1986 Ngày Đinh Tỵ Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Dần |
9/11/1986 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/10/1986 Ngày Mậu Ngọ Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Dần |
10/11/1986 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/10/1986 Ngày Kỷ Mùi Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Dần |
11/11/1986 Thứ ba Ngày Lễ Độc Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/10/1986 Ngày Canh Thân Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Dần |
12/11/1986 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/10/1986 Ngày Tân Dậu Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Dần |
13/11/1986 Thứ năm |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/10/1986 Ngày Nhâm Tuất Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Dần |
14/11/1986 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/10/1986 Ngày Quý Hợi Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Dần |
15/11/1986 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/10/1986 Ngày Giáp Tý Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Dần |
16/11/1986 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/10/1986 Ngày Ất Sửu Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Dần |
17/11/1986 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/10/1986 Ngày Bính Dần Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Dần |
18/11/1986 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/10/1986 Ngày Đinh Mão Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Dần |
19/11/1986 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/10/1986 Ngày Mậu Thìn Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Dần |
20/11/1986 Thứ năm Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/10/1986 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Dần |
21/11/1986 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/10/1986 Ngày Canh Ngọ Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Dần |
22/11/1986 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/10/1986 Ngày Tân Mùi Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Dần |
23/11/1986 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/10/1986 Ngày Nhâm Thân Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Dần |
24/11/1986 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/10/1986 Ngày Quý Dậu Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Dần |
25/11/1986 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/10/1986 Ngày Giáp Tuất Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Dần |
26/11/1986 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/10/1986 Ngày Ất Hợi Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Dần |
27/11/1986 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/10/1986 Ngày Bính Tý Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Dần |
28/11/1986 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/10/1986 Ngày Đinh Sửu Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Dần |
29/11/1986 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/10/1986 Ngày Mậu Dần Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Dần |
30/11/1986 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |