Tháng 11 âm năm 1985 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 11 năm 1985 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 11 âm lịch năm 1985: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 11/1985 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 11 năm 1985 chuẩn xác. Lịch tháng 11/1985 âm lịch: Trong tháng 11 âm lịch năm 1985 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 11 âm lịch năm 1985
Lịch tháng 11/1985 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 1985 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 11/1985 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 âm năm 1985 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 1985 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1985 Ngày Ất Dậu Tháng Mậu Tý Năm Ất Sửu |
12/12/1985 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/11/1985 Ngày Bính Tuất Tháng Mậu Tý Năm Ất Sửu |
13/12/1985 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/11/1985 Ngày Đinh Hợi Tháng Mậu Tý Năm Ất Sửu |
14/12/1985 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/11/1985 Ngày Mậu Tý Tháng Mậu Tý Năm Ất Sửu |
15/12/1985 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/11/1985 Ngày Kỷ Sửu Tháng Mậu Tý Năm Ất Sửu |
16/12/1985 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/11/1985 Ngày Canh Dần Tháng Mậu Tý Năm Ất Sửu |
17/12/1985 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/11/1985 Ngày Tân Mão Tháng Mậu Tý Năm Ất Sửu |
18/12/1985 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/11/1985 Ngày Nhâm Thìn Tháng Mậu Tý Năm Ất Sửu |
19/12/1985 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/11/1985 Ngày Quý Tỵ Tháng Mậu Tý Năm Ất Sửu |
20/12/1985 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/11/1985 Ngày Giáp Ngọ Tháng Mậu Tý Năm Ất Sửu |
21/12/1985 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/11/1985 Ngày Ất Mùi Tháng Mậu Tý Năm Ất Sửu |
22/12/1985 Chủ nhật Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/11/1985 Ngày Bính Thân Tháng Mậu Tý Năm Ất Sửu |
23/12/1985 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/11/1985 Ngày Đinh Dậu Tháng Mậu Tý Năm Ất Sửu |
24/12/1985 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/11/1985 Ngày Mậu Tuất Tháng Mậu Tý Năm Ất Sửu |
25/12/1985 Thứ tư Ngày Lễ Giáng Sinh |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/11/1985 Ngày Kỷ Hợi Tháng Mậu Tý Năm Ất Sửu |
26/12/1985 Thứ năm |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/11/1985 Ngày Canh Tý Tháng Mậu Tý Năm Ất Sửu |
27/12/1985 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/11/1985 Ngày Tân Sửu Tháng Mậu Tý Năm Ất Sửu |
28/12/1985 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/11/1985 Ngày Nhâm Dần Tháng Mậu Tý Năm Ất Sửu |
29/12/1985 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/11/1985 Ngày Quý Mão Tháng Mậu Tý Năm Ất Sửu |
30/12/1985 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/11/1985 Ngày Giáp Thìn Tháng Mậu Tý Năm Ất Sửu |
31/12/1985 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/11/1985 Ngày Ất Tỵ Tháng Mậu Tý Năm Ất Sửu |
1/1/1986 Thứ tư Tết Dương Lịch |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/11/1985 Ngày Bính Ngọ Tháng Mậu Tý Năm Ất Sửu |
2/1/1986 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/11/1985 Ngày Đinh Mùi Tháng Mậu Tý Năm Ất Sửu |
3/1/1986 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/11/1985 Ngày Mậu Thân Tháng Mậu Tý Năm Ất Sửu |
4/1/1986 Thứ bảy Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille) |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/11/1985 Ngày Kỷ Dậu Tháng Mậu Tý Năm Ất Sửu |
5/1/1986 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/11/1985 Ngày Canh Tuất Tháng Mậu Tý Năm Ất Sửu |
6/1/1986 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/11/1985 Ngày Tân Hợi Tháng Mậu Tý Năm Ất Sửu |
7/1/1986 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/11/1985 Ngày Nhâm Tý Tháng Mậu Tý Năm Ất Sửu |
8/1/1986 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/11/1985 Ngày Quý Sửu Tháng Mậu Tý Năm Ất Sửu |
9/1/1986 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |