Tháng 10 âm năm 1985 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 10 năm 1985 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 10 âm lịch năm 1985: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 10/1985 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 10 năm 1985 chuẩn xác. Lịch tháng 10/1985 âm lịch: Trong tháng 10 âm lịch năm 1985 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 10 âm lịch năm 1985
Lịch tháng 10/1985 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 1985 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 10/1985 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 âm năm 1985 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 1985 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1985 Ngày Ất Mão Tháng Đinh Hợi Năm Ất Sửu |
12/11/1985 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/10/1985 Ngày Bính Thìn Tháng Đinh Hợi Năm Ất Sửu |
13/11/1985 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/10/1985 Ngày Đinh Tỵ Tháng Đinh Hợi Năm Ất Sửu |
14/11/1985 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/10/1985 Ngày Mậu Ngọ Tháng Đinh Hợi Năm Ất Sửu |
15/11/1985 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/10/1985 Ngày Kỷ Mùi Tháng Đinh Hợi Năm Ất Sửu |
16/11/1985 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/10/1985 Ngày Canh Thân Tháng Đinh Hợi Năm Ất Sửu |
17/11/1985 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/10/1985 Ngày Tân Dậu Tháng Đinh Hợi Năm Ất Sửu |
18/11/1985 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/10/1985 Ngày Nhâm Tuất Tháng Đinh Hợi Năm Ất Sửu |
19/11/1985 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/10/1985 Ngày Quý Hợi Tháng Đinh Hợi Năm Ất Sửu |
20/11/1985 Thứ tư Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/10/1985 Ngày Giáp Tý Tháng Đinh Hợi Năm Ất Sửu |
21/11/1985 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/10/1985 Ngày Ất Sửu Tháng Đinh Hợi Năm Ất Sửu |
22/11/1985 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/10/1985 Ngày Bính Dần Tháng Đinh Hợi Năm Ất Sửu |
23/11/1985 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/10/1985 Ngày Đinh Mão Tháng Đinh Hợi Năm Ất Sửu |
24/11/1985 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/10/1985 Ngày Mậu Thìn Tháng Đinh Hợi Năm Ất Sửu |
25/11/1985 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/10/1985 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Đinh Hợi Năm Ất Sửu |
26/11/1985 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/10/1985 Ngày Canh Ngọ Tháng Đinh Hợi Năm Ất Sửu |
27/11/1985 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/10/1985 Ngày Tân Mùi Tháng Đinh Hợi Năm Ất Sửu |
28/11/1985 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/10/1985 Ngày Nhâm Thân Tháng Đinh Hợi Năm Ất Sửu |
29/11/1985 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/10/1985 Ngày Quý Dậu Tháng Đinh Hợi Năm Ất Sửu |
30/11/1985 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/10/1985 Ngày Giáp Tuất Tháng Đinh Hợi Năm Ất Sửu |
1/12/1985 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/10/1985 Ngày Ất Hợi Tháng Đinh Hợi Năm Ất Sửu |
2/12/1985 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/10/1985 Ngày Bính Tý Tháng Đinh Hợi Năm Ất Sửu |
3/12/1985 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/10/1985 Ngày Đinh Sửu Tháng Đinh Hợi Năm Ất Sửu |
4/12/1985 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/10/1985 Ngày Mậu Dần Tháng Đinh Hợi Năm Ất Sửu |
5/12/1985 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/10/1985 Ngày Kỷ Mão Tháng Đinh Hợi Năm Ất Sửu |
6/12/1985 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/10/1985 Ngày Canh Thìn Tháng Đinh Hợi Năm Ất Sửu |
7/12/1985 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/10/1985 Ngày Tân Tỵ Tháng Đinh Hợi Năm Ất Sửu |
8/12/1985 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/10/1985 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Đinh Hợi Năm Ất Sửu |
9/12/1985 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/10/1985 Ngày Quý Mùi Tháng Đinh Hợi Năm Ất Sửu |
10/12/1985 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
30/10/1985 Ngày Giáp Thân Tháng Đinh Hợi Năm Ất Sửu |
11/12/1985 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |