Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 1983 » Lịch âm tháng 1 năm 1983

Lịch âm tháng 1 năm 1983, lịch âm dương tháng 1/1983

Tháng 1 âm năm 1983 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 1 năm 1983 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 1 âm lịch năm 1983: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 1/1983 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 1 năm 1983 chuẩn xác. Lịch tháng 1/1983 âm lịch: Trong tháng 1 âm lịch năm 1983 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 1 âm lịch năm 1983

Lịch tháng 1/1983 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 1983 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

13

2

14

3

15

4

16

5

17

6

18

7

19

8

20

9

21

10

22

11

23

12

24

13

25

14

26

15

27

16

28

17

1/3

18

2

19

3

20

4

21

5

22

6

23

7

24

8

25

9

26

10

27

11

28

12

29

13

30

14

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 1 năm 1983 âm lịch

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Ngày nghỉ?
Chủ nhật, 13/2/1983 1/1/1983 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ hai, 14/2/1983 2/1/1983 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ ba, 15/2/1983 3/1/1983 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ tư, 16/2/1983 4/1/1983 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ năm, 17/2/1983 5/1/1983 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ sáu, 18/2/1983 6/1/1983 Khai Hội Chùa Hương
Thứ ba, 22/2/1983 10/1/1983 Ngày Vía Thần Tài
Thứ năm, 24/2/1983 12/1/1983 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Thứ sáu, 25/2/1983 13/1/1983 Hội Lim Bắc Ninh
Thứ bảy, 26/2/1983 14/1/1983 Tết Nguyên Tiêu
Chủ nhật, 27/2/1983 15/1/1983 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 1/1983 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 âm năm 1983 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 1983 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/1/1983
Ngày Nhâm Thân
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Hợi

Mồng 1 Tết Nguyên Đán
13/2/1983
Chủ nhật

Ngày Phát Thanh Thế Giới

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/1/1983
Ngày Quý Dậu
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Hợi

Mồng 2 Tết Nguyên Đán
14/2/1983
Thứ hai

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/1/1983
Ngày Giáp Tuất
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Hợi

Mồng 3 Tết Nguyên Đán
15/2/1983
Thứ ba

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/1/1983
Ngày Ất Hợi
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Hợi

Mồng 4 Tết Nguyên Đán
16/2/1983
Thứ tư

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/1/1983
Ngày Bính Tý
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Hợi

Mồng 5 Tết Nguyên Đán
17/2/1983
Thứ năm

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/1/1983
Ngày Đinh Sửu
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Hợi

Khai Hội Chùa Hương
18/2/1983
Thứ sáu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/1/1983
Ngày Mậu Dần
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Hợi
19/2/1983
Thứ bảy

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/1/1983
Ngày Kỷ Mão
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Hợi
20/2/1983
Chủ nhật

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/1/1983
Ngày Canh Thìn
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Hợi
21/2/1983
Thứ hai

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/1/1983
Ngày Tân Tỵ
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Hợi

Ngày Vía Thần Tài
22/2/1983
Thứ ba

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/1/1983
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Hợi
23/2/1983
Thứ tư

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/1/1983
Ngày Quý Mùi
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Hợi

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
24/2/1983
Thứ năm

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/1/1983
Ngày Giáp Thân
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Hợi

Hội Lim Bắc Ninh
25/2/1983
Thứ sáu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/1/1983
Ngày Ất Dậu
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Hợi

Tết Nguyên Tiêu
26/2/1983
Thứ bảy

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/1/1983
Ngày Bính Tuất
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Hợi

Tết Nguyên Tiêu
27/2/1983
Chủ nhật

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/1/1983
Ngày Đinh Hợi
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Hợi
28/2/1983
Thứ hai

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/1/1983
Ngày Mậu Tý
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Hợi
1/3/1983
Thứ ba

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/1/1983
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Hợi
2/3/1983
Thứ tư

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/1/1983
Ngày Canh Dần
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Hợi
3/3/1983
Thứ năm

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/1/1983
Ngày Tân Mão
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Hợi
4/3/1983
Thứ sáu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/1/1983
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Hợi
5/3/1983
Thứ bảy

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/1/1983
Ngày Quý Tỵ
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Hợi
6/3/1983
Chủ nhật

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/1/1983
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Hợi
7/3/1983
Thứ hai

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/1/1983
Ngày Ất Mùi
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Hợi
8/3/1983
Thứ ba

Ngày Quốc Tế Phụ Nữ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/1/1983
Ngày Bính Thân
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Hợi
9/3/1983
Thứ tư

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/1/1983
Ngày Đinh Dậu
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Hợi
10/3/1983
Thứ năm

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/1/1983
Ngày Mậu Tuất
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Hợi
11/3/1983
Thứ sáu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/1/1983
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Hợi
12/3/1983
Thứ bảy

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/1/1983
Ngày Canh Tý
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Hợi
13/3/1983
Chủ nhật

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

30/1/1983
Ngày Tân Sửu
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Hợi
14/3/1983
Thứ hai

Ngày Valentine Trắng

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

Cập nhật: 06/11/2024 23:18