Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 1982 » Lịch âm tháng 9 năm 1982

Lịch âm tháng 9 năm 1982, lịch âm dương tháng 9/1982

Tháng 9 âm năm 1982 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 9 năm 1982 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 9 âm lịch năm 1982: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 9/1982 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 9 năm 1982 chuẩn xác. Lịch tháng 9/1982 âm lịch: Trong tháng 9 âm lịch năm 1982 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 9 âm lịch năm 1982

Lịch tháng 9/1982 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 9 âm lịch năm 1982 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

17

2

18

3

19

4

20

5

21

6

22

7

23

8

24

9

25

10

26

11

27

12

28

13

29

14

30

15

31

16

1/11

17

2

18

3

19

4

20

5

21

6

22

7

23

8

24

9

25

10

26

11

27

12

28

13

29

14

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Xem ngày tốt xấu tháng 9/1982 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 9 âm năm 1982 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 9 âm lịch năm 1982 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/9/1982
Ngày Quý Dậu
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Tuất
17/10/1982
Chủ nhật

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

2/9/1982
Ngày Giáp Tuất
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Tuất
18/10/1982
Thứ hai

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

3/9/1982
Ngày Ất Hợi
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Tuất
19/10/1982
Thứ ba

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

4/9/1982
Ngày Bính Tý
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Tuất
20/10/1982
Thứ tư

Ngày Phụ Nữ Việt Nam

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

5/9/1982
Ngày Đinh Sửu
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Tuất
21/10/1982
Thứ năm

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

6/9/1982
Ngày Mậu Dần
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Tuất
22/10/1982
Thứ sáu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

7/9/1982
Ngày Kỷ Mão
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Tuất
23/10/1982
Thứ bảy

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

8/9/1982
Ngày Canh Thìn
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Tuất
24/10/1982
Chủ nhật

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

9/9/1982
Ngày Tân Tỵ
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Tuất
25/10/1982
Thứ hai

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

10/9/1982
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Tuất
26/10/1982
Thứ ba

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

11/9/1982
Ngày Quý Mùi
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Tuất
27/10/1982
Thứ tư

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

12/9/1982
Ngày Giáp Thân
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Tuất
28/10/1982
Thứ năm

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

13/9/1982
Ngày Ất Dậu
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Tuất
29/10/1982
Thứ sáu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

14/9/1982
Ngày Bính Tuất
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Tuất
30/10/1982
Thứ bảy

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

15/9/1982
Ngày Đinh Hợi
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Tuất
31/10/1982
Chủ nhật

Ngày Halloween

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

16/9/1982
Ngày Mậu Tý
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Tuất
1/11/1982
Thứ hai

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

17/9/1982
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Tuất
2/11/1982
Thứ ba

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

18/9/1982
Ngày Canh Dần
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Tuất
3/11/1982
Thứ tư

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

19/9/1982
Ngày Tân Mão
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Tuất
4/11/1982
Thứ năm

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

20/9/1982
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Tuất
5/11/1982
Thứ sáu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

21/9/1982
Ngày Quý Tỵ
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Tuất
6/11/1982
Thứ bảy

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

22/9/1982
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Tuất
7/11/1982
Chủ nhật

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

23/9/1982
Ngày Ất Mùi
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Tuất
8/11/1982
Thứ hai

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

24/9/1982
Ngày Bính Thân
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Tuất
9/11/1982
Thứ ba

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

25/9/1982
Ngày Đinh Dậu
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Tuất
10/11/1982
Thứ tư

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

26/9/1982
Ngày Mậu Tuất
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Tuất
11/11/1982
Thứ năm

Ngày Lễ Độc Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

27/9/1982
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Tuất
12/11/1982
Thứ sáu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

28/9/1982
Ngày Canh Tý
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Tuất
13/11/1982
Thứ bảy

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

29/9/1982
Ngày Tân Sửu
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Tuất
14/11/1982
Chủ nhật

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

Cập nhật: 29/08/2024 03:53