Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 1982 » Lịch âm tháng 2 năm 1982

Lịch âm tháng 2 năm 1982, lịch âm dương tháng 2/1982

Tháng 2 âm năm 1982 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 2 năm 1982 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 2 âm lịch năm 1982: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 2/1982 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 2 năm 1982 chuẩn xác. Lịch tháng 2/1982 âm lịch: Trong tháng 2 âm lịch năm 1982 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 2 âm lịch năm 1982

Lịch tháng 2/1982 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 âm lịch năm 1982 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

24

2

25

3

26

4

27

5

28

6

1/3

7

2

8

3

9

4

10

5

11

6

12

7

13

8

14

9

15

10

16

11

17

12

18

13

19

14

20

15

21

16

22

17

23

18

24

19

25

20

26

21

27

22

28

23

29

24

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Xem ngày tốt xấu tháng 2/1982 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 âm năm 1982 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 âm lịch năm 1982 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/2/1982
Ngày Mậu Dần
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Tuất
24/2/1982
Thứ tư

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

2/2/1982
Ngày Kỷ Mão
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Tuất
25/2/1982
Thứ năm

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

3/2/1982
Ngày Canh Thìn
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Tuất
26/2/1982
Thứ sáu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

4/2/1982
Ngày Tân Tỵ
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Tuất
27/2/1982
Thứ bảy

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

5/2/1982
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Tuất
28/2/1982
Chủ nhật

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

6/2/1982
Ngày Quý Mùi
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Tuất
1/3/1982
Thứ hai

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

7/2/1982
Ngày Giáp Thân
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Tuất
2/3/1982
Thứ ba

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

8/2/1982
Ngày Ất Dậu
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Tuất
3/3/1982
Thứ tư

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

9/2/1982
Ngày Bính Tuất
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Tuất
4/3/1982
Thứ năm

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

10/2/1982
Ngày Đinh Hợi
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Tuất
5/3/1982
Thứ sáu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

11/2/1982
Ngày Mậu Tý
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Tuất
6/3/1982
Thứ bảy

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

12/2/1982
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Tuất
7/3/1982
Chủ nhật

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

13/2/1982
Ngày Canh Dần
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Tuất
8/3/1982
Thứ hai

Ngày Quốc Tế Phụ Nữ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

14/2/1982
Ngày Tân Mão
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Tuất
9/3/1982
Thứ ba

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

15/2/1982
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Tuất
10/3/1982
Thứ tư

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

16/2/1982
Ngày Quý Tỵ
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Tuất
11/3/1982
Thứ năm

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

17/2/1982
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Tuất
12/3/1982
Thứ sáu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

18/2/1982
Ngày Ất Mùi
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Tuất
13/3/1982
Thứ bảy

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

19/2/1982
Ngày Bính Thân
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Tuất
14/3/1982
Chủ nhật

Ngày Valentine Trắng

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

20/2/1982
Ngày Đinh Dậu
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Tuất
15/3/1982
Thứ hai

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

21/2/1982
Ngày Mậu Tuất
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Tuất
16/3/1982
Thứ ba

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

22/2/1982
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Tuất
17/3/1982
Thứ tư

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

23/2/1982
Ngày Canh Tý
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Tuất
18/3/1982
Thứ năm

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

24/2/1982
Ngày Tân Sửu
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Tuất
19/3/1982
Thứ sáu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

25/2/1982
Ngày Nhâm Dần
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Tuất
20/3/1982
Thứ bảy

Ngày Quốc Tế Hạnh phúc

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

26/2/1982
Ngày Quý Mão
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Tuất
21/3/1982
Chủ nhật

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

27/2/1982
Ngày Giáp Thìn
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Tuất
22/3/1982
Thứ hai

Ngày Nước Thế giới

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

28/2/1982
Ngày Ất Tỵ
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Tuất
23/3/1982
Thứ ba

Ngày Khí tượng Thế giới

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

29/2/1982
Ngày Bính Ngọ
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Tuất
24/3/1982
Thứ tư

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

Cập nhật: 21/08/2024 06:53