Tháng 10 âm năm 1982 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 10 năm 1982 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 10 âm lịch năm 1982: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 10/1982 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 10 năm 1982 chuẩn xác. Lịch tháng 10/1982 âm lịch: Trong tháng 10 âm lịch năm 1982 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 10 âm lịch năm 1982
Lịch tháng 10/1982 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 1982 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 10/1982 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 âm năm 1982 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 1982 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1982 Ngày Nhâm Dần Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tuất |
15/11/1982 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/10/1982 Ngày Quý Mão Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tuất |
16/11/1982 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/10/1982 Ngày Giáp Thìn Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tuất |
17/11/1982 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/10/1982 Ngày Ất Tỵ Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tuất |
18/11/1982 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/10/1982 Ngày Bính Ngọ Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tuất |
19/11/1982 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/10/1982 Ngày Đinh Mùi Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tuất |
20/11/1982 Thứ bảy Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/10/1982 Ngày Mậu Thân Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tuất |
21/11/1982 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/10/1982 Ngày Kỷ Dậu Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tuất |
22/11/1982 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/10/1982 Ngày Canh Tuất Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tuất |
23/11/1982 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/10/1982 Ngày Tân Hợi Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tuất |
24/11/1982 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/10/1982 Ngày Nhâm Tý Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tuất |
25/11/1982 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/10/1982 Ngày Quý Sửu Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tuất |
26/11/1982 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/10/1982 Ngày Giáp Dần Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tuất |
27/11/1982 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/10/1982 Ngày Ất Mão Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tuất |
28/11/1982 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/10/1982 Ngày Bính Thìn Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tuất |
29/11/1982 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/10/1982 Ngày Đinh Tỵ Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tuất |
30/11/1982 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/10/1982 Ngày Mậu Ngọ Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tuất |
1/12/1982 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/10/1982 Ngày Kỷ Mùi Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tuất |
2/12/1982 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/10/1982 Ngày Canh Thân Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tuất |
3/12/1982 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/10/1982 Ngày Tân Dậu Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tuất |
4/12/1982 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/10/1982 Ngày Nhâm Tuất Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tuất |
5/12/1982 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/10/1982 Ngày Quý Hợi Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tuất |
6/12/1982 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/10/1982 Ngày Giáp Tý Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tuất |
7/12/1982 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/10/1982 Ngày Ất Sửu Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tuất |
8/12/1982 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/10/1982 Ngày Bính Dần Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tuất |
9/12/1982 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/10/1982 Ngày Đinh Mão Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tuất |
10/12/1982 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/10/1982 Ngày Mậu Thìn Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tuất |
11/12/1982 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/10/1982 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tuất |
12/12/1982 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/10/1982 Ngày Canh Ngọ Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tuất |
13/12/1982 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
30/10/1982 Ngày Tân Mùi Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tuất |
14/12/1982 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |