Tháng 6 âm năm 1981 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 6 năm 1981 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 6 âm lịch năm 1981: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 6/1981 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 6 năm 1981 chuẩn xác. Lịch tháng 6/1981 âm lịch: Trong tháng 6 âm lịch năm 1981 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 6 âm lịch năm 1981
Lịch tháng 6/1981 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 âm lịch năm 1981 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 6/1981 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 6 âm năm 1981 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 âm lịch năm 1981 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/6/1981 Ngày Tân Tỵ Tháng Ất Mùi Năm Tân Dậu |
2/7/1981 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/6/1981 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Ất Mùi Năm Tân Dậu |
3/7/1981 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/6/1981 Ngày Quý Mùi Tháng Ất Mùi Năm Tân Dậu |
4/7/1981 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/6/1981 Ngày Giáp Thân Tháng Ất Mùi Năm Tân Dậu |
5/7/1981 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/6/1981 Ngày Ất Dậu Tháng Ất Mùi Năm Tân Dậu |
6/7/1981 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/6/1981 Ngày Bính Tuất Tháng Ất Mùi Năm Tân Dậu |
7/7/1981 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/6/1981 Ngày Đinh Hợi Tháng Ất Mùi Năm Tân Dậu |
8/7/1981 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/6/1981 Ngày Mậu Tý Tháng Ất Mùi Năm Tân Dậu |
9/7/1981 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/6/1981 Ngày Kỷ Sửu Tháng Ất Mùi Năm Tân Dậu |
10/7/1981 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/6/1981 Ngày Canh Dần Tháng Ất Mùi Năm Tân Dậu |
11/7/1981 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/6/1981 Ngày Tân Mão Tháng Ất Mùi Năm Tân Dậu |
12/7/1981 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/6/1981 Ngày Nhâm Thìn Tháng Ất Mùi Năm Tân Dậu |
13/7/1981 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/6/1981 Ngày Quý Tỵ Tháng Ất Mùi Năm Tân Dậu |
14/7/1981 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/6/1981 Ngày Giáp Ngọ Tháng Ất Mùi Năm Tân Dậu |
15/7/1981 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/6/1981 Ngày Ất Mùi Tháng Ất Mùi Năm Tân Dậu |
16/7/1981 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/6/1981 Ngày Bính Thân Tháng Ất Mùi Năm Tân Dậu |
17/7/1981 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/6/1981 Ngày Đinh Dậu Tháng Ất Mùi Năm Tân Dậu |
18/7/1981 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/6/1981 Ngày Mậu Tuất Tháng Ất Mùi Năm Tân Dậu |
19/7/1981 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/6/1981 Ngày Kỷ Hợi Tháng Ất Mùi Năm Tân Dậu |
20/7/1981 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/6/1981 Ngày Canh Tý Tháng Ất Mùi Năm Tân Dậu |
21/7/1981 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/6/1981 Ngày Tân Sửu Tháng Ất Mùi Năm Tân Dậu |
22/7/1981 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/6/1981 Ngày Nhâm Dần Tháng Ất Mùi Năm Tân Dậu |
23/7/1981 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/6/1981 Ngày Quý Mão Tháng Ất Mùi Năm Tân Dậu |
24/7/1981 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/6/1981 Ngày Giáp Thìn Tháng Ất Mùi Năm Tân Dậu |
25/7/1981 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/6/1981 Ngày Ất Tỵ Tháng Ất Mùi Năm Tân Dậu |
26/7/1981 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/6/1981 Ngày Bính Ngọ Tháng Ất Mùi Năm Tân Dậu |
27/7/1981 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/6/1981 Ngày Đinh Mùi Tháng Ất Mùi Năm Tân Dậu |
28/7/1981 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/6/1981 Ngày Mậu Thân Tháng Ất Mùi Năm Tân Dậu |
29/7/1981 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/6/1981 Ngày Kỷ Dậu Tháng Ất Mùi Năm Tân Dậu |
30/7/1981 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |