Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 1981 » Lịch âm tháng 1 năm 1981

Lịch âm tháng 1 năm 1981, lịch âm dương tháng 1/1981

Tháng 1 âm năm 1981 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 1 năm 1981 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 1 âm lịch năm 1981: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 1/1981 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 1 năm 1981 chuẩn xác. Lịch tháng 1/1981 âm lịch: Trong tháng 1 âm lịch năm 1981 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 1 âm lịch năm 1981

Lịch tháng 1/1981 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 1981 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

5

2

6

3

7

4

8

5

9

6

10

7

11

8

12

9

13

10

14

11

15

12

16

13

17

14

18

15

19

16

20

17

21

18

22

19

23

20

24

21

25

22

26

23

27

24

28

25

1/3

26

2

27

3

28

4

29

5

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 1 năm 1981 âm lịch

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Ngày nghỉ?
Thứ năm, 5/2/1981 1/1/1981 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ sáu, 6/2/1981 2/1/1981 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ bảy, 7/2/1981 3/1/1981 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Chủ nhật, 8/2/1981 4/1/1981 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ hai, 9/2/1981 5/1/1981 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ ba, 10/2/1981 6/1/1981 Khai Hội Chùa Hương
Thứ bảy, 14/2/1981 10/1/1981 Ngày Vía Thần Tài
Thứ hai, 16/2/1981 12/1/1981 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Thứ ba, 17/2/1981 13/1/1981 Hội Lim Bắc Ninh
Thứ tư, 18/2/1981 14/1/1981 Tết Nguyên Tiêu
Thứ năm, 19/2/1981 15/1/1981 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 1/1981 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 âm năm 1981 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 1981 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/1/1981
Ngày Giáp Dần
Tháng Canh Dần
Năm Tân Dậu

Mồng 1 Tết Nguyên Đán
5/2/1981
Thứ năm

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/1/1981
Ngày Ất Mão
Tháng Canh Dần
Năm Tân Dậu

Mồng 2 Tết Nguyên Đán
6/2/1981
Thứ sáu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/1/1981
Ngày Bính Thìn
Tháng Canh Dần
Năm Tân Dậu

Mồng 3 Tết Nguyên Đán
7/2/1981
Thứ bảy

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/1/1981
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Canh Dần
Năm Tân Dậu

Mồng 4 Tết Nguyên Đán
8/2/1981
Chủ nhật

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/1/1981
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Canh Dần
Năm Tân Dậu

Mồng 5 Tết Nguyên Đán
9/2/1981
Thứ hai

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/1/1981
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Canh Dần
Năm Tân Dậu

Khai Hội Chùa Hương
10/2/1981
Thứ ba

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/1/1981
Ngày Canh Thân
Tháng Canh Dần
Năm Tân Dậu
11/2/1981
Thứ tư

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/1/1981
Ngày Tân Dậu
Tháng Canh Dần
Năm Tân Dậu
12/2/1981
Thứ năm

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/1/1981
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Canh Dần
Năm Tân Dậu
13/2/1981
Thứ sáu

Ngày Phát Thanh Thế Giới

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/1/1981
Ngày Quý Hợi
Tháng Canh Dần
Năm Tân Dậu

Ngày Vía Thần Tài
14/2/1981
Thứ bảy

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/1/1981
Ngày Giáp Tý
Tháng Canh Dần
Năm Tân Dậu
15/2/1981
Chủ nhật

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/1/1981
Ngày Ất Sửu
Tháng Canh Dần
Năm Tân Dậu

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
16/2/1981
Thứ hai

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/1/1981
Ngày Bính Dần
Tháng Canh Dần
Năm Tân Dậu

Hội Lim Bắc Ninh
17/2/1981
Thứ ba

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/1/1981
Ngày Đinh Mão
Tháng Canh Dần
Năm Tân Dậu

Tết Nguyên Tiêu
18/2/1981
Thứ tư

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/1/1981
Ngày Mậu Thìn
Tháng Canh Dần
Năm Tân Dậu

Tết Nguyên Tiêu
19/2/1981
Thứ năm

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/1/1981
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Canh Dần
Năm Tân Dậu
20/2/1981
Thứ sáu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/1/1981
Ngày Canh Ngọ
Tháng Canh Dần
Năm Tân Dậu
21/2/1981
Thứ bảy

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/1/1981
Ngày Tân Mùi
Tháng Canh Dần
Năm Tân Dậu
22/2/1981
Chủ nhật

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/1/1981
Ngày Nhâm Thân
Tháng Canh Dần
Năm Tân Dậu
23/2/1981
Thứ hai

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/1/1981
Ngày Quý Dậu
Tháng Canh Dần
Năm Tân Dậu
24/2/1981
Thứ ba

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/1/1981
Ngày Giáp Tuất
Tháng Canh Dần
Năm Tân Dậu
25/2/1981
Thứ tư

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/1/1981
Ngày Ất Hợi
Tháng Canh Dần
Năm Tân Dậu
26/2/1981
Thứ năm

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/1/1981
Ngày Bính Tý
Tháng Canh Dần
Năm Tân Dậu
27/2/1981
Thứ sáu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/1/1981
Ngày Đinh Sửu
Tháng Canh Dần
Năm Tân Dậu
28/2/1981
Thứ bảy

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/1/1981
Ngày Mậu Dần
Tháng Canh Dần
Năm Tân Dậu
1/3/1981
Chủ nhật

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/1/1981
Ngày Kỷ Mão
Tháng Canh Dần
Năm Tân Dậu
2/3/1981
Thứ hai

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/1/1981
Ngày Canh Thìn
Tháng Canh Dần
Năm Tân Dậu
3/3/1981
Thứ ba

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/1/1981
Ngày Tân Tỵ
Tháng Canh Dần
Năm Tân Dậu
4/3/1981
Thứ tư

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/1/1981
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Canh Dần
Năm Tân Dậu
5/3/1981
Thứ năm

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

Cập nhật: 07/11/2024 01:41