Tháng 11 âm năm 1980 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 11 năm 1980 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 11 âm lịch năm 1980: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 11/1980 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 11 năm 1980 chuẩn xác. Lịch tháng 11/1980 âm lịch: Trong tháng 11 âm lịch năm 1980 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 11 âm lịch năm 1980
Lịch tháng 11/1980 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 1980 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 11/1980 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 âm năm 1980 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 1980 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1980 Ngày Giáp Dần Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
7/12/1980 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/11/1980 Ngày Ất Mão Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
8/12/1980 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/11/1980 Ngày Bính Thìn Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
9/12/1980 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/11/1980 Ngày Đinh Tỵ Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
10/12/1980 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/11/1980 Ngày Mậu Ngọ Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
11/12/1980 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/11/1980 Ngày Kỷ Mùi Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
12/12/1980 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/11/1980 Ngày Canh Thân Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
13/12/1980 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/11/1980 Ngày Tân Dậu Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
14/12/1980 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/11/1980 Ngày Nhâm Tuất Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
15/12/1980 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/11/1980 Ngày Quý Hợi Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
16/12/1980 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/11/1980 Ngày Giáp Tý Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
17/12/1980 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/11/1980 Ngày Ất Sửu Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
18/12/1980 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/11/1980 Ngày Bính Dần Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
19/12/1980 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/11/1980 Ngày Đinh Mão Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
20/12/1980 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/11/1980 Ngày Mậu Thìn Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
21/12/1980 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/11/1980 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
22/12/1980 Thứ hai Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/11/1980 Ngày Canh Ngọ Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
23/12/1980 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/11/1980 Ngày Tân Mùi Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
24/12/1980 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/11/1980 Ngày Nhâm Thân Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
25/12/1980 Thứ năm Ngày Lễ Giáng Sinh |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/11/1980 Ngày Quý Dậu Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
26/12/1980 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/11/1980 Ngày Giáp Tuất Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
27/12/1980 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/11/1980 Ngày Ất Hợi Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
28/12/1980 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/11/1980 Ngày Bính Tý Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
29/12/1980 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/11/1980 Ngày Đinh Sửu Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
30/12/1980 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/11/1980 Ngày Mậu Dần Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
31/12/1980 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/11/1980 Ngày Kỷ Mão Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
1/1/1981 Thứ năm Tết Dương Lịch |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/11/1980 Ngày Canh Thìn Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
2/1/1981 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/11/1980 Ngày Tân Tỵ Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
3/1/1981 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/11/1980 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
4/1/1981 Chủ nhật Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille) |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
30/11/1980 Ngày Quý Mùi Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
5/1/1981 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |