Tháng 7 âm năm 1979 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 7 năm 1979 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 7 âm lịch năm 1979: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 7/1979 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 7 năm 1979 chuẩn xác. Lịch tháng 7/1979 âm lịch: Trong tháng 7 âm lịch năm 1979 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 7 âm lịch năm 1979
Lịch tháng 7/1979 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 7 âm lịch năm 1979 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 7 năm 1979 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ tư, 29/8/1979 | 7/7/1979 | Ngày Lễ Thất tịch | |
Thứ năm, 6/9/1979 | 15/7/1979 | Tết Trung Nguyên, Lễ Vu Lan |
Xem ngày tốt xấu tháng 7/1979 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 7 âm năm 1979 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 7 âm lịch năm 1979 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/7/1979 Ngày Nhâm Tuất Tháng Nhâm Thân Năm Kỷ Mùi |
23/8/1979 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/7/1979 Ngày Quý Hợi Tháng Nhâm Thân Năm Kỷ Mùi |
24/8/1979 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/7/1979 Ngày Giáp Tý Tháng Nhâm Thân Năm Kỷ Mùi |
25/8/1979 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/7/1979 Ngày Ất Sửu Tháng Nhâm Thân Năm Kỷ Mùi |
26/8/1979 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/7/1979 Ngày Bính Dần Tháng Nhâm Thân Năm Kỷ Mùi |
27/8/1979 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/7/1979 Ngày Đinh Mão Tháng Nhâm Thân Năm Kỷ Mùi |
28/8/1979 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/7/1979 Ngày Mậu Thìn Tháng Nhâm Thân Năm Kỷ Mùi Ngày Lễ Thất tịch |
29/8/1979 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/7/1979 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Nhâm Thân Năm Kỷ Mùi |
30/8/1979 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/7/1979 Ngày Canh Ngọ Tháng Nhâm Thân Năm Kỷ Mùi |
31/8/1979 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/7/1979 Ngày Tân Mùi Tháng Nhâm Thân Năm Kỷ Mùi |
1/9/1979 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/7/1979 Ngày Nhâm Thân Tháng Nhâm Thân Năm Kỷ Mùi |
2/9/1979 Chủ nhật Ngày Quốc khánh |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/7/1979 Ngày Quý Dậu Tháng Nhâm Thân Năm Kỷ Mùi |
3/9/1979 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/7/1979 Ngày Giáp Tuất Tháng Nhâm Thân Năm Kỷ Mùi |
4/9/1979 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/7/1979 Ngày Ất Hợi Tháng Nhâm Thân Năm Kỷ Mùi |
5/9/1979 Thứ tư Ngày Khai Giảng |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/7/1979 Ngày Bính Tý Tháng Nhâm Thân Năm Kỷ Mùi Tết Trung Nguyên, Lễ Vu Lan |
6/9/1979 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/7/1979 Ngày Đinh Sửu Tháng Nhâm Thân Năm Kỷ Mùi |
7/9/1979 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/7/1979 Ngày Mậu Dần Tháng Nhâm Thân Năm Kỷ Mùi |
8/9/1979 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/7/1979 Ngày Kỷ Mão Tháng Nhâm Thân Năm Kỷ Mùi |
9/9/1979 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/7/1979 Ngày Canh Thìn Tháng Nhâm Thân Năm Kỷ Mùi |
10/9/1979 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/7/1979 Ngày Tân Tỵ Tháng Nhâm Thân Năm Kỷ Mùi |
11/9/1979 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/7/1979 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Nhâm Thân Năm Kỷ Mùi |
12/9/1979 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/7/1979 Ngày Quý Mùi Tháng Nhâm Thân Năm Kỷ Mùi |
13/9/1979 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/7/1979 Ngày Giáp Thân Tháng Nhâm Thân Năm Kỷ Mùi |
14/9/1979 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/7/1979 Ngày Ất Dậu Tháng Nhâm Thân Năm Kỷ Mùi |
15/9/1979 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/7/1979 Ngày Bính Tuất Tháng Nhâm Thân Năm Kỷ Mùi |
16/9/1979 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/7/1979 Ngày Đinh Hợi Tháng Nhâm Thân Năm Kỷ Mùi |
17/9/1979 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/7/1979 Ngày Mậu Tý Tháng Nhâm Thân Năm Kỷ Mùi |
18/9/1979 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/7/1979 Ngày Kỷ Sửu Tháng Nhâm Thân Năm Kỷ Mùi |
19/9/1979 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/7/1979 Ngày Canh Dần Tháng Nhâm Thân Năm Kỷ Mùi |
20/9/1979 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |