Tháng 4 âm năm 1979 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 4 năm 1979 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 4 âm lịch năm 1979: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 4/1979 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 4 năm 1979 chuẩn xác. Lịch tháng 4/1979 âm lịch: Trong tháng 4 âm lịch năm 1979 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 4 âm lịch năm 1979
Lịch tháng 4/1979 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 âm lịch năm 1979 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 4 năm 1979 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Chủ nhật, 29/4/1979 | 4/4/1979 | Tết Thanh Minh |
Xem ngày tốt xấu tháng 4/1979 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 4 âm năm 1979 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 âm lịch năm 1979 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/4/1979 Ngày Quý Hợi Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Mùi |
26/4/1979 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/4/1979 Ngày Giáp Tý Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Mùi |
27/4/1979 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/4/1979 Ngày Ất Sửu Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Mùi |
28/4/1979 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/4/1979 Ngày Bính Dần Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Mùi Tết Thanh Minh |
29/4/1979 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/4/1979 Ngày Đinh Mão Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Mùi |
30/4/1979 Thứ hai Ngày Thống Nhất Đất Nước |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/4/1979 Ngày Mậu Thìn Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Mùi |
1/5/1979 Thứ ba Ngày Quốc Tế Lao Động |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/4/1979 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Mùi |
2/5/1979 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/4/1979 Ngày Canh Ngọ Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Mùi |
3/5/1979 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/4/1979 Ngày Tân Mùi Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Mùi |
4/5/1979 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/4/1979 Ngày Nhâm Thân Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Mùi |
5/5/1979 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/4/1979 Ngày Quý Dậu Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Mùi |
6/5/1979 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/4/1979 Ngày Giáp Tuất Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Mùi |
7/5/1979 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/4/1979 Ngày Ất Hợi Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Mùi |
8/5/1979 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/4/1979 Ngày Bính Tý Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Mùi |
9/5/1979 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/4/1979 Ngày Đinh Sửu Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Mùi |
10/5/1979 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/4/1979 Ngày Mậu Dần Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Mùi |
11/5/1979 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/4/1979 Ngày Kỷ Mão Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Mùi |
12/5/1979 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/4/1979 Ngày Canh Thìn Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Mùi |
13/5/1979 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/4/1979 Ngày Tân Tỵ Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Mùi |
14/5/1979 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/4/1979 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Mùi |
15/5/1979 Thứ ba Ngày Quốc Tế Gia Đình |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/4/1979 Ngày Quý Mùi Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Mùi |
16/5/1979 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/4/1979 Ngày Giáp Thân Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Mùi |
17/5/1979 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/4/1979 Ngày Ất Dậu Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Mùi |
18/5/1979 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/4/1979 Ngày Bính Tuất Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Mùi |
19/5/1979 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/4/1979 Ngày Đinh Hợi Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Mùi |
20/5/1979 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/4/1979 Ngày Mậu Tý Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Mùi |
21/5/1979 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/4/1979 Ngày Kỷ Sửu Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Mùi |
22/5/1979 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/4/1979 Ngày Canh Dần Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Mùi |
23/5/1979 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/4/1979 Ngày Tân Mão Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Mùi |
24/5/1979 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
30/4/1979 Ngày Nhâm Thìn Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Mùi |
25/5/1979 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |