Tháng 10 âm năm 1979 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 10 năm 1979 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 10 âm lịch năm 1979: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 10/1979 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 10 năm 1979 chuẩn xác. Lịch tháng 10/1979 âm lịch: Trong tháng 10 âm lịch năm 1979 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 10 âm lịch năm 1979
Lịch tháng 10/1979 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 1979 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 10/1979 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 âm năm 1979 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 1979 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1979 Ngày Tân Mão Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mùi |
20/11/1979 Thứ ba Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/10/1979 Ngày Nhâm Thìn Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mùi |
21/11/1979 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/10/1979 Ngày Quý Tỵ Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mùi |
22/11/1979 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/10/1979 Ngày Giáp Ngọ Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mùi |
23/11/1979 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/10/1979 Ngày Ất Mùi Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mùi |
24/11/1979 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/10/1979 Ngày Bính Thân Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mùi |
25/11/1979 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/10/1979 Ngày Đinh Dậu Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mùi |
26/11/1979 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/10/1979 Ngày Mậu Tuất Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mùi |
27/11/1979 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/10/1979 Ngày Kỷ Hợi Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mùi |
28/11/1979 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/10/1979 Ngày Canh Tý Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mùi |
29/11/1979 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/10/1979 Ngày Tân Sửu Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mùi |
30/11/1979 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/10/1979 Ngày Nhâm Dần Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mùi |
1/12/1979 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/10/1979 Ngày Quý Mão Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mùi |
2/12/1979 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/10/1979 Ngày Giáp Thìn Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mùi |
3/12/1979 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/10/1979 Ngày Ất Tỵ Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mùi |
4/12/1979 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/10/1979 Ngày Bính Ngọ Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mùi |
5/12/1979 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/10/1979 Ngày Đinh Mùi Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mùi |
6/12/1979 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/10/1979 Ngày Mậu Thân Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mùi |
7/12/1979 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/10/1979 Ngày Kỷ Dậu Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mùi |
8/12/1979 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/10/1979 Ngày Canh Tuất Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mùi |
9/12/1979 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/10/1979 Ngày Tân Hợi Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mùi |
10/12/1979 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/10/1979 Ngày Nhâm Tý Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mùi |
11/12/1979 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/10/1979 Ngày Quý Sửu Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mùi |
12/12/1979 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/10/1979 Ngày Giáp Dần Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mùi |
13/12/1979 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/10/1979 Ngày Ất Mão Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mùi |
14/12/1979 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/10/1979 Ngày Bính Thìn Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mùi |
15/12/1979 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/10/1979 Ngày Đinh Tỵ Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mùi |
16/12/1979 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/10/1979 Ngày Mậu Ngọ Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mùi |
17/12/1979 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/10/1979 Ngày Kỷ Mùi Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mùi |
18/12/1979 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |