Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 1979 » Lịch âm tháng 1 năm 1979

Lịch âm tháng 1 năm 1979, lịch âm dương tháng 1/1979

Tháng 1 âm năm 1979 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 1 năm 1979 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 1 âm lịch năm 1979: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 1/1979 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 1 năm 1979 chuẩn xác. Lịch tháng 1/1979 âm lịch: Trong tháng 1 âm lịch năm 1979 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 1 âm lịch năm 1979

Lịch tháng 1/1979 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 1979 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

28

2

29

3

30

4

31

5

1/2

6

2

7

3

8

4

9

5

10

6

11

7

12

8

13

9

14

10

15

11

16

12

17

13

18

14

19

15

20

16

21

17

22

18

23

19

24

20

25

21

26

22

27

23

28

24

29

25

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 1 năm 1979 âm lịch

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Ngày nghỉ?
Chủ nhật, 28/1/1979 1/1/1979 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ hai, 29/1/1979 2/1/1979 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ ba, 30/1/1979 3/1/1979 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ tư, 31/1/1979 4/1/1979 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ năm, 1/2/1979 5/1/1979 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ sáu, 2/2/1979 6/1/1979 Khai Hội Chùa Hương
Thứ ba, 6/2/1979 10/1/1979 Ngày Vía Thần Tài
Thứ năm, 8/2/1979 12/1/1979 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Thứ sáu, 9/2/1979 13/1/1979 Hội Lim Bắc Ninh
Thứ bảy, 10/2/1979 14/1/1979 Tết Nguyên Tiêu
Chủ nhật, 11/2/1979 15/1/1979 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 1/1979 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 âm năm 1979 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 1979 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/1/1979
Ngày Ất Mùi
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mùi

Mồng 1 Tết Nguyên Đán
28/1/1979
Chủ nhật

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/1/1979
Ngày Bính Thân
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mùi

Mồng 2 Tết Nguyên Đán
29/1/1979
Thứ hai

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/1/1979
Ngày Đinh Dậu
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mùi

Mồng 3 Tết Nguyên Đán
30/1/1979
Thứ ba

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/1/1979
Ngày Mậu Tuất
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mùi

Mồng 4 Tết Nguyên Đán
31/1/1979
Thứ tư

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/1/1979
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mùi

Mồng 5 Tết Nguyên Đán
1/2/1979
Thứ năm

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/1/1979
Ngày Canh Tý
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mùi

Khai Hội Chùa Hương
2/2/1979
Thứ sáu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/1/1979
Ngày Tân Sửu
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mùi
3/2/1979
Thứ bảy

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/1/1979
Ngày Nhâm Dần
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mùi
4/2/1979
Chủ nhật

Ngày Ung Thư Thế Giới

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/1/1979
Ngày Quý Mão
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mùi
5/2/1979
Thứ hai

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/1/1979
Ngày Giáp Thìn
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mùi

Ngày Vía Thần Tài
6/2/1979
Thứ ba

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/1/1979
Ngày Ất Tỵ
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mùi
7/2/1979
Thứ tư

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/1/1979
Ngày Bính Ngọ
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mùi

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
8/2/1979
Thứ năm

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/1/1979
Ngày Đinh Mùi
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mùi

Hội Lim Bắc Ninh
9/2/1979
Thứ sáu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/1/1979
Ngày Mậu Thân
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mùi

Tết Nguyên Tiêu
10/2/1979
Thứ bảy

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/1/1979
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mùi

Tết Nguyên Tiêu
11/2/1979
Chủ nhật

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/1/1979
Ngày Canh Tuất
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mùi
12/2/1979
Thứ hai

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/1/1979
Ngày Tân Hợi
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mùi
13/2/1979
Thứ ba

Ngày Phát Thanh Thế Giới

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/1/1979
Ngày Nhâm Tý
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mùi
14/2/1979
Thứ tư

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/1/1979
Ngày Quý Sửu
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mùi
15/2/1979
Thứ năm

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/1/1979
Ngày Giáp Dần
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mùi
16/2/1979
Thứ sáu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/1/1979
Ngày Ất Mão
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mùi
17/2/1979
Thứ bảy

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/1/1979
Ngày Bính Thìn
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mùi
18/2/1979
Chủ nhật

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/1/1979
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mùi
19/2/1979
Thứ hai

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/1/1979
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mùi
20/2/1979
Thứ ba

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/1/1979
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mùi
21/2/1979
Thứ tư

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/1/1979
Ngày Canh Thân
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mùi
22/2/1979
Thứ năm

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/1/1979
Ngày Tân Dậu
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mùi
23/2/1979
Thứ sáu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/1/1979
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mùi
24/2/1979
Thứ bảy

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/1/1979
Ngày Quý Hợi
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mùi
25/2/1979
Chủ nhật

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

Cập nhật: 07/11/2024 01:16