Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 1978 » Lịch âm tháng 4 năm 1978

Lịch âm tháng 4 năm 1978, lịch âm dương tháng 4/1978

Tháng 4 âm năm 1978 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 4 năm 1978 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 4 âm lịch năm 1978: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 4/1978 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 4 năm 1978 chuẩn xác. Lịch tháng 4/1978 âm lịch: Trong tháng 4 âm lịch năm 1978 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 4 âm lịch năm 1978

Lịch tháng 4/1978 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 âm lịch năm 1978 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

7

2

8

3

9

4

10

5

11

6

12

7

13

8

14

9

15

10

16

11

17

12

18

13

19

14

20

15

21

16

22

17

23

18

24

19

25

20

26

21

27

22

28

23

29

24

30

25

31

26

1/6

27

2

28

3

29

4

30

5

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 4 năm 1978 âm lịch

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Ngày nghỉ?
Thứ tư, 10/5/1978 4/4/1978 Tết Thanh Minh

Xem ngày tốt xấu tháng 4/1978 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 4 âm năm 1978 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 âm lịch năm 1978 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/4/1978
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Ngọ
7/5/1978
Chủ nhật

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/4/1978
Ngày Canh Ngọ
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Ngọ
8/5/1978
Thứ hai

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/4/1978
Ngày Tân Mùi
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Ngọ
9/5/1978
Thứ ba

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/4/1978
Ngày Nhâm Thân
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Ngọ

Tết Thanh Minh
10/5/1978
Thứ tư

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/4/1978
Ngày Quý Dậu
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Ngọ
11/5/1978
Thứ năm

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/4/1978
Ngày Giáp Tuất
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Ngọ
12/5/1978
Thứ sáu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/4/1978
Ngày Ất Hợi
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Ngọ
13/5/1978
Thứ bảy

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/4/1978
Ngày Bính Tý
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Ngọ
14/5/1978
Chủ nhật

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/4/1978
Ngày Đinh Sửu
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Ngọ
15/5/1978
Thứ hai

Ngày Quốc Tế Gia Đình

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/4/1978
Ngày Mậu Dần
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Ngọ
16/5/1978
Thứ ba

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/4/1978
Ngày Kỷ Mão
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Ngọ
17/5/1978
Thứ tư

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/4/1978
Ngày Canh Thìn
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Ngọ
18/5/1978
Thứ năm

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/4/1978
Ngày Tân Tỵ
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Ngọ
19/5/1978
Thứ sáu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/4/1978
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Ngọ
20/5/1978
Thứ bảy

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/4/1978
Ngày Quý Mùi
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Ngọ
21/5/1978
Chủ nhật

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/4/1978
Ngày Giáp Thân
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Ngọ
22/5/1978
Thứ hai

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/4/1978
Ngày Ất Dậu
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Ngọ
23/5/1978
Thứ ba

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/4/1978
Ngày Bính Tuất
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Ngọ
24/5/1978
Thứ tư

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/4/1978
Ngày Đinh Hợi
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Ngọ
25/5/1978
Thứ năm

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/4/1978
Ngày Mậu Tý
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Ngọ
26/5/1978
Thứ sáu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/4/1978
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Ngọ
27/5/1978
Thứ bảy

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/4/1978
Ngày Canh Dần
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Ngọ
28/5/1978
Chủ nhật

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/4/1978
Ngày Tân Mão
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Ngọ
29/5/1978
Thứ hai

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/4/1978
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Ngọ
30/5/1978
Thứ ba

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/4/1978
Ngày Quý Tỵ
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Ngọ
31/5/1978
Thứ tư

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/4/1978
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Ngọ
1/6/1978
Thứ năm

Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/4/1978
Ngày Ất Mùi
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Ngọ
2/6/1978
Thứ sáu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/4/1978
Ngày Bính Thân
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Ngọ
3/6/1978
Thứ bảy

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/4/1978
Ngày Đinh Dậu
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Ngọ
4/6/1978
Chủ nhật

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

30/4/1978
Ngày Mậu Tuất
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Ngọ
5/6/1978
Thứ hai

Ngày Môi trường Thế giới

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

Cập nhật: 14/08/2024 13:44