Tháng 12 âm năm 1978 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 12 năm 1978 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 12 âm lịch năm 1978: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 12/1978 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 12 năm 1978 chuẩn xác. Lịch tháng 12/1978 âm lịch: Trong tháng 12 âm lịch năm 1978 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 12 âm lịch năm 1978
Lịch tháng 12/1978 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 1978 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 12 năm 1978 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Chủ nhật, 21/1/1979 | 23/12/1978 | Tết Ông Công Ông Táo |
Xem ngày tốt xấu tháng 12/1978 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 âm năm 1978 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 1978 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1978 Ngày Bính Dần Tháng Ất Sửu Năm Mậu Ngọ |
30/12/1978 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/12/1978 Ngày Đinh Mão Tháng Ất Sửu Năm Mậu Ngọ |
31/12/1978 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/12/1978 Ngày Mậu Thìn Tháng Ất Sửu Năm Mậu Ngọ |
1/1/1979 Thứ hai Tết Dương Lịch |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/12/1978 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Ất Sửu Năm Mậu Ngọ |
2/1/1979 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/12/1978 Ngày Canh Ngọ Tháng Ất Sửu Năm Mậu Ngọ |
3/1/1979 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/12/1978 Ngày Tân Mùi Tháng Ất Sửu Năm Mậu Ngọ |
4/1/1979 Thứ năm Ngày Chữ Nổi Thế Giới-Chữ Braille |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/12/1978 Ngày Nhâm Thân Tháng Ất Sửu Năm Mậu Ngọ |
5/1/1979 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/12/1978 Ngày Quý Dậu Tháng Ất Sửu Năm Mậu Ngọ |
6/1/1979 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/12/1978 Ngày Giáp Tuất Tháng Ất Sửu Năm Mậu Ngọ |
7/1/1979 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/12/1978 Ngày Ất Hợi Tháng Ất Sửu Năm Mậu Ngọ |
8/1/1979 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/12/1978 Ngày Bính Tý Tháng Ất Sửu Năm Mậu Ngọ |
9/1/1979 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/12/1978 Ngày Đinh Sửu Tháng Ất Sửu Năm Mậu Ngọ |
10/1/1979 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/12/1978 Ngày Mậu Dần Tháng Ất Sửu Năm Mậu Ngọ |
11/1/1979 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/12/1978 Ngày Kỷ Mão Tháng Ất Sửu Năm Mậu Ngọ |
12/1/1979 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/12/1978 Ngày Canh Thìn Tháng Ất Sửu Năm Mậu Ngọ |
13/1/1979 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/12/1978 Ngày Tân Tỵ Tháng Ất Sửu Năm Mậu Ngọ |
14/1/1979 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/12/1978 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Ất Sửu Năm Mậu Ngọ |
15/1/1979 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/12/1978 Ngày Quý Mùi Tháng Ất Sửu Năm Mậu Ngọ |
16/1/1979 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/12/1978 Ngày Giáp Thân Tháng Ất Sửu Năm Mậu Ngọ |
17/1/1979 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/12/1978 Ngày Ất Dậu Tháng Ất Sửu Năm Mậu Ngọ |
18/1/1979 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/12/1978 Ngày Bính Tuất Tháng Ất Sửu Năm Mậu Ngọ |
19/1/1979 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/12/1978 Ngày Đinh Hợi Tháng Ất Sửu Năm Mậu Ngọ |
20/1/1979 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/12/1978 Ngày Mậu Tý Tháng Ất Sửu Năm Mậu Ngọ Tết Ông Công Ông Táo |
21/1/1979 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/12/1978 Ngày Kỷ Sửu Tháng Ất Sửu Năm Mậu Ngọ |
22/1/1979 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/12/1978 Ngày Canh Dần Tháng Ất Sửu Năm Mậu Ngọ |
23/1/1979 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/12/1978 Ngày Tân Mão Tháng Ất Sửu Năm Mậu Ngọ |
24/1/1979 Thứ tư Ngày Quốc Tế Giáo dục |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/12/1978 Ngày Nhâm Thìn Tháng Ất Sửu Năm Mậu Ngọ |
25/1/1979 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/12/1978 Ngày Quý Tỵ Tháng Ất Sửu Năm Mậu Ngọ |
26/1/1979 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/12/1978 Ngày Giáp Ngọ Tháng Ất Sửu Năm Mậu Ngọ |
27/1/1979 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |