Tháng 11 âm năm 1978 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 11 năm 1978 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 11 âm lịch năm 1978: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 11/1978 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 11 năm 1978 chuẩn xác. Lịch tháng 11/1978 âm lịch: Trong tháng 11 âm lịch năm 1978 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 11 âm lịch năm 1978
Lịch tháng 11/1978 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 1978 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 11/1978 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 âm năm 1978 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 1978 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1978 Ngày Bính Thân Tháng Giáp Tý Năm Mậu Ngọ |
30/11/1978 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/11/1978 Ngày Đinh Dậu Tháng Giáp Tý Năm Mậu Ngọ |
1/12/1978 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/11/1978 Ngày Mậu Tuất Tháng Giáp Tý Năm Mậu Ngọ |
2/12/1978 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/11/1978 Ngày Kỷ Hợi Tháng Giáp Tý Năm Mậu Ngọ |
3/12/1978 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/11/1978 Ngày Canh Tý Tháng Giáp Tý Năm Mậu Ngọ |
4/12/1978 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/11/1978 Ngày Tân Sửu Tháng Giáp Tý Năm Mậu Ngọ |
5/12/1978 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/11/1978 Ngày Nhâm Dần Tháng Giáp Tý Năm Mậu Ngọ |
6/12/1978 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/11/1978 Ngày Quý Mão Tháng Giáp Tý Năm Mậu Ngọ |
7/12/1978 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/11/1978 Ngày Giáp Thìn Tháng Giáp Tý Năm Mậu Ngọ |
8/12/1978 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/11/1978 Ngày Ất Tỵ Tháng Giáp Tý Năm Mậu Ngọ |
9/12/1978 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/11/1978 Ngày Bính Ngọ Tháng Giáp Tý Năm Mậu Ngọ |
10/12/1978 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/11/1978 Ngày Đinh Mùi Tháng Giáp Tý Năm Mậu Ngọ |
11/12/1978 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/11/1978 Ngày Mậu Thân Tháng Giáp Tý Năm Mậu Ngọ |
12/12/1978 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/11/1978 Ngày Kỷ Dậu Tháng Giáp Tý Năm Mậu Ngọ |
13/12/1978 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/11/1978 Ngày Canh Tuất Tháng Giáp Tý Năm Mậu Ngọ |
14/12/1978 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/11/1978 Ngày Tân Hợi Tháng Giáp Tý Năm Mậu Ngọ |
15/12/1978 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/11/1978 Ngày Nhâm Tý Tháng Giáp Tý Năm Mậu Ngọ |
16/12/1978 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/11/1978 Ngày Quý Sửu Tháng Giáp Tý Năm Mậu Ngọ |
17/12/1978 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/11/1978 Ngày Giáp Dần Tháng Giáp Tý Năm Mậu Ngọ |
18/12/1978 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/11/1978 Ngày Ất Mão Tháng Giáp Tý Năm Mậu Ngọ |
19/12/1978 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/11/1978 Ngày Bính Thìn Tháng Giáp Tý Năm Mậu Ngọ |
20/12/1978 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/11/1978 Ngày Đinh Tỵ Tháng Giáp Tý Năm Mậu Ngọ |
21/12/1978 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/11/1978 Ngày Mậu Ngọ Tháng Giáp Tý Năm Mậu Ngọ |
22/12/1978 Thứ sáu Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/11/1978 Ngày Kỷ Mùi Tháng Giáp Tý Năm Mậu Ngọ |
23/12/1978 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/11/1978 Ngày Canh Thân Tháng Giáp Tý Năm Mậu Ngọ |
24/12/1978 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/11/1978 Ngày Tân Dậu Tháng Giáp Tý Năm Mậu Ngọ |
25/12/1978 Thứ hai Ngày Lễ Giáng Sinh |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/11/1978 Ngày Nhâm Tuất Tháng Giáp Tý Năm Mậu Ngọ |
26/12/1978 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/11/1978 Ngày Quý Hợi Tháng Giáp Tý Năm Mậu Ngọ |
27/12/1978 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/11/1978 Ngày Giáp Tý Tháng Giáp Tý Năm Mậu Ngọ |
28/12/1978 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
30/11/1978 Ngày Ất Sửu Tháng Giáp Tý Năm Mậu Ngọ |
29/12/1978 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |