Tháng 12 âm năm 1977 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 12 năm 1977 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 12 âm lịch năm 1977: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 12/1977 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 12 năm 1977 chuẩn xác. Lịch tháng 12/1977 âm lịch: Trong tháng 12 âm lịch năm 1977 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 12 âm lịch năm 1977
Lịch tháng 12/1977 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 1977 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 12 năm 1977 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ ba, 31/1/1978 | 23/12/1977 | Tết Ông Công Ông Táo |
Xem ngày tốt xấu tháng 12/1977 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 âm năm 1977 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 1977 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1977 Ngày Tân Mùi Tháng Quý Sửu Năm Đinh Tỵ |
9/1/1978 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/12/1977 Ngày Nhâm Thân Tháng Quý Sửu Năm Đinh Tỵ |
10/1/1978 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/12/1977 Ngày Quý Dậu Tháng Quý Sửu Năm Đinh Tỵ |
11/1/1978 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/12/1977 Ngày Giáp Tuất Tháng Quý Sửu Năm Đinh Tỵ |
12/1/1978 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/12/1977 Ngày Ất Hợi Tháng Quý Sửu Năm Đinh Tỵ |
13/1/1978 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/12/1977 Ngày Bính Tý Tháng Quý Sửu Năm Đinh Tỵ |
14/1/1978 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/12/1977 Ngày Đinh Sửu Tháng Quý Sửu Năm Đinh Tỵ |
15/1/1978 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/12/1977 Ngày Mậu Dần Tháng Quý Sửu Năm Đinh Tỵ |
16/1/1978 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/12/1977 Ngày Kỷ Mão Tháng Quý Sửu Năm Đinh Tỵ |
17/1/1978 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/12/1977 Ngày Canh Thìn Tháng Quý Sửu Năm Đinh Tỵ |
18/1/1978 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/12/1977 Ngày Tân Tỵ Tháng Quý Sửu Năm Đinh Tỵ |
19/1/1978 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/12/1977 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Quý Sửu Năm Đinh Tỵ |
20/1/1978 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/12/1977 Ngày Quý Mùi Tháng Quý Sửu Năm Đinh Tỵ |
21/1/1978 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/12/1977 Ngày Giáp Thân Tháng Quý Sửu Năm Đinh Tỵ |
22/1/1978 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/12/1977 Ngày Ất Dậu Tháng Quý Sửu Năm Đinh Tỵ |
23/1/1978 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/12/1977 Ngày Bính Tuất Tháng Quý Sửu Năm Đinh Tỵ |
24/1/1978 Thứ ba Ngày Quốc Tế Giáo dục |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/12/1977 Ngày Đinh Hợi Tháng Quý Sửu Năm Đinh Tỵ |
25/1/1978 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/12/1977 Ngày Mậu Tý Tháng Quý Sửu Năm Đinh Tỵ |
26/1/1978 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/12/1977 Ngày Kỷ Sửu Tháng Quý Sửu Năm Đinh Tỵ |
27/1/1978 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/12/1977 Ngày Canh Dần Tháng Quý Sửu Năm Đinh Tỵ |
28/1/1978 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/12/1977 Ngày Tân Mão Tháng Quý Sửu Năm Đinh Tỵ |
29/1/1978 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/12/1977 Ngày Nhâm Thìn Tháng Quý Sửu Năm Đinh Tỵ |
30/1/1978 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/12/1977 Ngày Quý Tỵ Tháng Quý Sửu Năm Đinh Tỵ Tết Ông Công Ông Táo |
31/1/1978 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/12/1977 Ngày Giáp Ngọ Tháng Quý Sửu Năm Đinh Tỵ |
1/2/1978 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/12/1977 Ngày Ất Mùi Tháng Quý Sửu Năm Đinh Tỵ |
2/2/1978 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/12/1977 Ngày Bính Thân Tháng Quý Sửu Năm Đinh Tỵ |
3/2/1978 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/12/1977 Ngày Đinh Dậu Tháng Quý Sửu Năm Đinh Tỵ |
4/2/1978 Thứ bảy Ngày Ung Thư Thế Giới |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/12/1977 Ngày Mậu Tuất Tháng Quý Sửu Năm Đinh Tỵ |
5/2/1978 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/12/1977 Ngày Kỷ Hợi Tháng Quý Sửu Năm Đinh Tỵ |
6/2/1978 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |