Tháng 8 nhuận âm năm 1976 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 8 nhuận năm 1976 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 8 nhuận âm lịch năm 1976: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 8 nhuận/1976 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 8 nhuận năm 1976 chuẩn xác. Lịch tháng 8 nhuận/1976 âm lịch: Trong tháng 8 nhuận âm lịch năm 1976 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 8 nhuận âm lịch năm 1976
Lịch tháng 8 nhuận/1976 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 nhuận âm lịch năm 1976 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 8 nhuận năm 1976 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ sáu, 8/10/1976 | 15/8/1976 | Ngày Tết Trung thu |
Xem ngày tốt xấu tháng 8 nhuận/1976 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 8 nhuận âm năm 1976 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 nhuận âm lịch năm 1976 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/8/1976 Ngày Kỷ Mão Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thìn |
24/9/1976 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/8/1976 Ngày Canh Thìn Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thìn |
25/9/1976 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/8/1976 Ngày Tân Tỵ Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thìn |
26/9/1976 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/8/1976 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thìn |
27/9/1976 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/8/1976 Ngày Quý Mùi Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thìn |
28/9/1976 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/8/1976 Ngày Giáp Thân Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thìn |
29/9/1976 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/8/1976 Ngày Ất Dậu Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thìn |
30/9/1976 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/8/1976 Ngày Bính Tuất Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thìn |
1/10/1976 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/8/1976 Ngày Đinh Hợi Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thìn |
2/10/1976 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/8/1976 Ngày Mậu Tý Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thìn |
3/10/1976 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/8/1976 Ngày Kỷ Sửu Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thìn |
4/10/1976 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/8/1976 Ngày Canh Dần Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thìn |
5/10/1976 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/8/1976 Ngày Tân Mão Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thìn |
6/10/1976 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/8/1976 Ngày Nhâm Thìn Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thìn |
7/10/1976 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/8/1976 Ngày Quý Tỵ Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thìn Ngày Tết Trung thu |
8/10/1976 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/8/1976 Ngày Giáp Ngọ Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thìn |
9/10/1976 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/8/1976 Ngày Ất Mùi Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thìn |
10/10/1976 Chủ nhật Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/8/1976 Ngày Bính Thân Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thìn |
11/10/1976 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/8/1976 Ngày Đinh Dậu Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thìn |
12/10/1976 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/8/1976 Ngày Mậu Tuất Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thìn |
13/10/1976 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/8/1976 Ngày Kỷ Hợi Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thìn |
14/10/1976 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/8/1976 Ngày Canh Tý Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thìn |
15/10/1976 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/8/1976 Ngày Tân Sửu Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thìn |
16/10/1976 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/8/1976 Ngày Nhâm Dần Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thìn |
17/10/1976 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/8/1976 Ngày Quý Mão Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thìn |
18/10/1976 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/8/1976 Ngày Giáp Thìn Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thìn |
19/10/1976 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/8/1976 Ngày Ất Tỵ Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thìn |
20/10/1976 Thứ tư Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/8/1976 Ngày Bính Ngọ Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thìn |
21/10/1976 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/8/1976 Ngày Đinh Mùi Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thìn |
22/10/1976 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |