Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 1976 » Lịch âm tháng 7 năm 1976

Lịch âm tháng 7 năm 1976, lịch âm dương tháng 7/1976

Tháng 7 âm năm 1976 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 7 năm 1976 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 7 âm lịch năm 1976: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 7/1976 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 7 năm 1976 chuẩn xác. Lịch tháng 7/1976 âm lịch: Trong tháng 7 âm lịch năm 1976 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 7 âm lịch năm 1976

Lịch tháng 7/1976 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 7 âm lịch năm 1976 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

27

2

28

3

29

4

30

5

31

6

1/8

7

2

8

3

9

4

10

5

11

6

12

7

13

8

14

9

15

10

16

11

17

12

18

13

19

14

20

15

21

16

22

17

23

18

24

19

25

20

26

21

27

22

28

23

29

24

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 7 năm 1976 âm lịch

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Ngày nghỉ?
Thứ hai, 2/8/1976 7/7/1976 Ngày Lễ Thất tịch
Thứ ba, 10/8/1976 15/7/1976 Tết Trung Nguyên, Lễ Vu Lan

Xem ngày tốt xấu tháng 7/1976 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 7 âm năm 1976 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 7 âm lịch năm 1976 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/7/1976
Ngày Canh Thìn
Tháng Bính Thân
Năm Bính Thìn
27/7/1976
Thứ ba

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/7/1976
Ngày Tân Tỵ
Tháng Bính Thân
Năm Bính Thìn
28/7/1976
Thứ tư

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/7/1976
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Bính Thân
Năm Bính Thìn
29/7/1976
Thứ năm

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/7/1976
Ngày Quý Mùi
Tháng Bính Thân
Năm Bính Thìn
30/7/1976
Thứ sáu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/7/1976
Ngày Giáp Thân
Tháng Bính Thân
Năm Bính Thìn
31/7/1976
Thứ bảy

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/7/1976
Ngày Ất Dậu
Tháng Bính Thân
Năm Bính Thìn
1/8/1976
Chủ nhật

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/7/1976
Ngày Bính Tuất
Tháng Bính Thân
Năm Bính Thìn

Ngày Lễ Thất tịch
2/8/1976
Thứ hai

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/7/1976
Ngày Đinh Hợi
Tháng Bính Thân
Năm Bính Thìn
3/8/1976
Thứ ba

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/7/1976
Ngày Mậu Tý
Tháng Bính Thân
Năm Bính Thìn
4/8/1976
Thứ tư

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/7/1976
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Bính Thân
Năm Bính Thìn
5/8/1976
Thứ năm

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/7/1976
Ngày Canh Dần
Tháng Bính Thân
Năm Bính Thìn
6/8/1976
Thứ sáu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/7/1976
Ngày Tân Mão
Tháng Bính Thân
Năm Bính Thìn
7/8/1976
Thứ bảy

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/7/1976
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Bính Thân
Năm Bính Thìn
8/8/1976
Chủ nhật

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/7/1976
Ngày Quý Tỵ
Tháng Bính Thân
Năm Bính Thìn
9/8/1976
Thứ hai

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/7/1976
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Bính Thân
Năm Bính Thìn

Tết Trung Nguyên, Lễ Vu Lan
10/8/1976
Thứ ba

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/7/1976
Ngày Ất Mùi
Tháng Bính Thân
Năm Bính Thìn
11/8/1976
Thứ tư

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/7/1976
Ngày Bính Thân
Tháng Bính Thân
Năm Bính Thìn
12/8/1976
Thứ năm

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/7/1976
Ngày Đinh Dậu
Tháng Bính Thân
Năm Bính Thìn
13/8/1976
Thứ sáu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/7/1976
Ngày Mậu Tuất
Tháng Bính Thân
Năm Bính Thìn
14/8/1976
Thứ bảy

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/7/1976
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Bính Thân
Năm Bính Thìn
15/8/1976
Chủ nhật

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/7/1976
Ngày Canh Tý
Tháng Bính Thân
Năm Bính Thìn
16/8/1976
Thứ hai

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/7/1976
Ngày Tân Sửu
Tháng Bính Thân
Năm Bính Thìn
17/8/1976
Thứ ba

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/7/1976
Ngày Nhâm Dần
Tháng Bính Thân
Năm Bính Thìn
18/8/1976
Thứ tư

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/7/1976
Ngày Quý Mão
Tháng Bính Thân
Năm Bính Thìn
19/8/1976
Thứ năm

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/7/1976
Ngày Giáp Thìn
Tháng Bính Thân
Năm Bính Thìn
20/8/1976
Thứ sáu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/7/1976
Ngày Ất Tỵ
Tháng Bính Thân
Năm Bính Thìn
21/8/1976
Thứ bảy

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/7/1976
Ngày Bính Ngọ
Tháng Bính Thân
Năm Bính Thìn
22/8/1976
Chủ nhật

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/7/1976
Ngày Đinh Mùi
Tháng Bính Thân
Năm Bính Thìn
23/8/1976
Thứ hai

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/7/1976
Ngày Mậu Thân
Tháng Bính Thân
Năm Bính Thìn
24/8/1976
Thứ ba

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

Cập nhật: 18/11/2024 02:41