Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 1975 » Lịch âm tháng 7 năm 1975

Lịch âm tháng 7 năm 1975, lịch âm dương tháng 7/1975

Tháng 7 âm năm 1975 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 7 năm 1975 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 7 âm lịch năm 1975: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 7/1975 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 7 năm 1975 chuẩn xác. Lịch tháng 7/1975 âm lịch: Trong tháng 7 âm lịch năm 1975 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 7 âm lịch năm 1975

Lịch tháng 7/1975 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 7 âm lịch năm 1975 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

7

2

8

3

9

4

10

5

11

6

12

7

13

8

14

9

15

10

16

11

17

12

18

13

19

14

20

15

21

16

22

17

23

18

24

19

25

20

26

21

27

22

28

23

29

24

30

25

31

26

1/9

27

2

28

3

29

4

30

5

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 7 năm 1975 âm lịch

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Ngày nghỉ?
Thứ tư, 13/8/1975 7/7/1975 Ngày Lễ Thất tịch
Thứ năm, 21/8/1975 15/7/1975 Tết Trung Nguyên, Lễ Vu Lan

Xem ngày tốt xấu tháng 7/1975 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 7 âm năm 1975 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 7 âm lịch năm 1975 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/7/1975
Ngày Ất Dậu
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mão
7/8/1975
Thứ năm

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/7/1975
Ngày Bính Tuất
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mão
8/8/1975
Thứ sáu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/7/1975
Ngày Đinh Hợi
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mão
9/8/1975
Thứ bảy

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/7/1975
Ngày Mậu Tý
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mão
10/8/1975
Chủ nhật

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/7/1975
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mão
11/8/1975
Thứ hai

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/7/1975
Ngày Canh Dần
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mão
12/8/1975
Thứ ba

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/7/1975
Ngày Tân Mão
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mão

Ngày Lễ Thất tịch
13/8/1975
Thứ tư

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/7/1975
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mão
14/8/1975
Thứ năm

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/7/1975
Ngày Quý Tỵ
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mão
15/8/1975
Thứ sáu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/7/1975
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mão
16/8/1975
Thứ bảy

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/7/1975
Ngày Ất Mùi
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mão
17/8/1975
Chủ nhật

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/7/1975
Ngày Bính Thân
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mão
18/8/1975
Thứ hai

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/7/1975
Ngày Đinh Dậu
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mão
19/8/1975
Thứ ba

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/7/1975
Ngày Mậu Tuất
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mão
20/8/1975
Thứ tư

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/7/1975
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mão

Tết Trung Nguyên, Lễ Vu Lan
21/8/1975
Thứ năm

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/7/1975
Ngày Canh Tý
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mão
22/8/1975
Thứ sáu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/7/1975
Ngày Tân Sửu
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mão
23/8/1975
Thứ bảy

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/7/1975
Ngày Nhâm Dần
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mão
24/8/1975
Chủ nhật

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/7/1975
Ngày Quý Mão
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mão
25/8/1975
Thứ hai

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/7/1975
Ngày Giáp Thìn
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mão
26/8/1975
Thứ ba

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/7/1975
Ngày Ất Tỵ
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mão
27/8/1975
Thứ tư

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/7/1975
Ngày Bính Ngọ
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mão
28/8/1975
Thứ năm

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/7/1975
Ngày Đinh Mùi
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mão
29/8/1975
Thứ sáu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/7/1975
Ngày Mậu Thân
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mão
30/8/1975
Thứ bảy

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/7/1975
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mão
31/8/1975
Chủ nhật

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/7/1975
Ngày Canh Tuất
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mão
1/9/1975
Thứ hai

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/7/1975
Ngày Tân Hợi
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mão
2/9/1975
Thứ ba

Ngày Quốc khánh

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/7/1975
Ngày Nhâm Tý
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mão
3/9/1975
Thứ tư

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/7/1975
Ngày Quý Sửu
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mão
4/9/1975
Thứ năm

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

30/7/1975
Ngày Giáp Dần
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mão
5/9/1975
Thứ sáu

Ngày Khai Giảng

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

Cập nhật: 18/11/2024 02:41