Tháng 4 âm năm 1975 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 4 năm 1975 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 4 âm lịch năm 1975: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 4/1975 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 4 năm 1975 chuẩn xác. Lịch tháng 4/1975 âm lịch: Trong tháng 4 âm lịch năm 1975 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 4 âm lịch năm 1975
Lịch tháng 4/1975 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 âm lịch năm 1975 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 4 năm 1975 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ tư, 14/5/1975 | 4/4/1975 | Tết Thanh Minh |
Xem ngày tốt xấu tháng 4/1975 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 4 âm năm 1975 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 âm lịch năm 1975 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/4/1975 Ngày Đinh Tỵ Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mão |
11/5/1975 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/4/1975 Ngày Mậu Ngọ Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mão |
12/5/1975 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/4/1975 Ngày Kỷ Mùi Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mão |
13/5/1975 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/4/1975 Ngày Canh Thân Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mão Tết Thanh Minh |
14/5/1975 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/4/1975 Ngày Tân Dậu Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mão |
15/5/1975 Thứ năm Ngày Quốc Tế Gia Đình |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/4/1975 Ngày Nhâm Tuất Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mão |
16/5/1975 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/4/1975 Ngày Quý Hợi Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mão |
17/5/1975 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/4/1975 Ngày Giáp Tý Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mão |
18/5/1975 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/4/1975 Ngày Ất Sửu Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mão |
19/5/1975 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/4/1975 Ngày Bính Dần Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mão |
20/5/1975 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/4/1975 Ngày Đinh Mão Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mão |
21/5/1975 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/4/1975 Ngày Mậu Thìn Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mão |
22/5/1975 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/4/1975 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mão |
23/5/1975 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/4/1975 Ngày Canh Ngọ Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mão |
24/5/1975 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/4/1975 Ngày Tân Mùi Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mão |
25/5/1975 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/4/1975 Ngày Nhâm Thân Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mão |
26/5/1975 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/4/1975 Ngày Quý Dậu Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mão |
27/5/1975 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/4/1975 Ngày Giáp Tuất Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mão |
28/5/1975 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/4/1975 Ngày Ất Hợi Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mão |
29/5/1975 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/4/1975 Ngày Bính Tý Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mão |
30/5/1975 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/4/1975 Ngày Đinh Sửu Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mão |
31/5/1975 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/4/1975 Ngày Mậu Dần Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mão |
1/6/1975 Chủ nhật Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/4/1975 Ngày Kỷ Mão Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mão |
2/6/1975 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/4/1975 Ngày Canh Thìn Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mão |
3/6/1975 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/4/1975 Ngày Tân Tỵ Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mão |
4/6/1975 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/4/1975 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mão |
5/6/1975 Thứ năm Ngày Môi trường Thế giới |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/4/1975 Ngày Quý Mùi Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mão |
6/6/1975 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/4/1975 Ngày Giáp Thân Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mão |
7/6/1975 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/4/1975 Ngày Ất Dậu Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mão |
8/6/1975 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
30/4/1975 Ngày Bính Tuất Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mão |
9/6/1975 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |