Tháng 4 nhuận âm năm 1974 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 4 nhuận năm 1974 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 4 nhuận âm lịch năm 1974: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 4 nhuận/1974 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 4 nhuận năm 1974 chuẩn xác. Lịch tháng 4 nhuận/1974 âm lịch: Trong tháng 4 nhuận âm lịch năm 1974 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 4 nhuận âm lịch năm 1974
Lịch tháng 4 nhuận/1974 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 nhuận âm lịch năm 1974 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 4 nhuận năm 1974 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ bảy, 25/5/1974 | 4/4/1974 | Tết Thanh Minh |
Xem ngày tốt xấu tháng 4 nhuận/1974 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 4 nhuận âm năm 1974 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 nhuận âm lịch năm 1974 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/4/1974 Ngày Quý Hợi Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Dần |
22/5/1974 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/4/1974 Ngày Giáp Tý Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Dần |
23/5/1974 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/4/1974 Ngày Ất Sửu Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Dần |
24/5/1974 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/4/1974 Ngày Bính Dần Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Dần Tết Thanh Minh |
25/5/1974 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/4/1974 Ngày Đinh Mão Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Dần |
26/5/1974 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/4/1974 Ngày Mậu Thìn Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Dần |
27/5/1974 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/4/1974 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Dần |
28/5/1974 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/4/1974 Ngày Canh Ngọ Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Dần |
29/5/1974 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/4/1974 Ngày Tân Mùi Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Dần |
30/5/1974 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/4/1974 Ngày Nhâm Thân Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Dần |
31/5/1974 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/4/1974 Ngày Quý Dậu Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Dần |
1/6/1974 Thứ bảy Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/4/1974 Ngày Giáp Tuất Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Dần |
2/6/1974 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/4/1974 Ngày Ất Hợi Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Dần |
3/6/1974 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/4/1974 Ngày Bính Tý Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Dần |
4/6/1974 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/4/1974 Ngày Đinh Sửu Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Dần |
5/6/1974 Thứ tư Ngày Môi trường Thế giới |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/4/1974 Ngày Mậu Dần Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Dần |
6/6/1974 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/4/1974 Ngày Kỷ Mão Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Dần |
7/6/1974 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/4/1974 Ngày Canh Thìn Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Dần |
8/6/1974 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/4/1974 Ngày Tân Tỵ Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Dần |
9/6/1974 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/4/1974 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Dần |
10/6/1974 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/4/1974 Ngày Quý Mùi Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Dần |
11/6/1974 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/4/1974 Ngày Giáp Thân Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Dần |
12/6/1974 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/4/1974 Ngày Ất Dậu Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Dần |
13/6/1974 Thứ năm |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/4/1974 Ngày Bính Tuất Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Dần |
14/6/1974 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/4/1974 Ngày Đinh Hợi Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Dần |
15/6/1974 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/4/1974 Ngày Mậu Tý Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Dần |
16/6/1974 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/4/1974 Ngày Kỷ Sửu Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Dần |
17/6/1974 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/4/1974 Ngày Canh Dần Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Dần |
18/6/1974 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/4/1974 Ngày Tân Mão Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Dần |
19/6/1974 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |