Tháng 12 âm năm 1974 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 12 năm 1974 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 12 âm lịch năm 1974: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 12/1974 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 12 năm 1974 chuẩn xác. Lịch tháng 12/1974 âm lịch: Trong tháng 12 âm lịch năm 1974 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 12 âm lịch năm 1974
Lịch tháng 12/1974 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 1974 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 12 năm 1974 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ hai, 3/2/1975 | 23/12/1974 | Tết Ông Công Ông Táo |
Xem ngày tốt xấu tháng 12/1974 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 âm năm 1974 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 1974 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1974 Ngày Mậu Ngọ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Dần |
12/1/1975 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/12/1974 Ngày Kỷ Mùi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Dần |
13/1/1975 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/12/1974 Ngày Canh Thân Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Dần |
14/1/1975 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/12/1974 Ngày Tân Dậu Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Dần |
15/1/1975 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/12/1974 Ngày Nhâm Tuất Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Dần |
16/1/1975 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/12/1974 Ngày Quý Hợi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Dần |
17/1/1975 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/12/1974 Ngày Giáp Tý Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Dần |
18/1/1975 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/12/1974 Ngày Ất Sửu Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Dần |
19/1/1975 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/12/1974 Ngày Bính Dần Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Dần |
20/1/1975 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/12/1974 Ngày Đinh Mão Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Dần |
21/1/1975 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/12/1974 Ngày Mậu Thìn Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Dần |
22/1/1975 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/12/1974 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Dần |
23/1/1975 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/12/1974 Ngày Canh Ngọ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Dần |
24/1/1975 Thứ sáu Ngày Quốc Tế Giáo dục |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/12/1974 Ngày Tân Mùi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Dần |
25/1/1975 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/12/1974 Ngày Nhâm Thân Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Dần |
26/1/1975 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/12/1974 Ngày Quý Dậu Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Dần |
27/1/1975 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/12/1974 Ngày Giáp Tuất Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Dần |
28/1/1975 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/12/1974 Ngày Ất Hợi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Dần |
29/1/1975 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/12/1974 Ngày Bính Tý Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Dần |
30/1/1975 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/12/1974 Ngày Đinh Sửu Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Dần |
31/1/1975 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/12/1974 Ngày Mậu Dần Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Dần |
1/2/1975 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/12/1974 Ngày Kỷ Mão Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Dần |
2/2/1975 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/12/1974 Ngày Canh Thìn Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Dần Tết Ông Công Ông Táo |
3/2/1975 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/12/1974 Ngày Tân Tỵ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Dần |
4/2/1975 Thứ ba Ngày Ung Thư Thế Giới |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/12/1974 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Dần |
5/2/1975 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/12/1974 Ngày Quý Mùi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Dần |
6/2/1975 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/12/1974 Ngày Giáp Thân Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Dần |
7/2/1975 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/12/1974 Ngày Ất Dậu Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Dần |
8/2/1975 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/12/1974 Ngày Bính Tuất Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Dần |
9/2/1975 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
30/12/1974 Ngày Đinh Hợi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Dần |
10/2/1975 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |